Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112,565
|
121,946
|
129,739
|
147,149
|
156,104
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
112,565
|
121,946
|
129,739
|
147,149
|
156,104
|
Giá vốn hàng bán
|
85,768
|
91,683
|
102,650
|
119,432
|
124,520
|
Lợi nhuận gộp
|
26,797
|
30,263
|
27,089
|
27,717
|
31,584
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,186
|
1,092
|
1,047
|
1,319
|
1,270
|
Chi phí tài chính
|
3,234
|
2,775
|
2,656
|
2,521
|
1,507
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,234
|
2,774
|
2,356
|
2,521
|
1,283
|
Chi phí bán hàng
|
797
|
851
|
730
|
672
|
410
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,312
|
25,095
|
24,165
|
21,221
|
24,706
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
640
|
2,635
|
585
|
4,623
|
6,230
|
Thu nhập khác
|
719
|
6
|
1,273
|
3,642
|
104
|
Chi phí khác
|
6
|
0
|
593
|
197
|
831
|
Lợi nhuận khác
|
713
|
6
|
680
|
3,445
|
-727
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,353
|
2,641
|
1,265
|
8,068
|
5,502
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
264
|
1,618
|
1,854
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
264
|
1,618
|
1,854
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,353
|
2,641
|
1,002
|
6,451
|
3,649
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,353
|
2,641
|
1,002
|
6,451
|
3,649
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|