単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,553 35,885 45,020 33,023 52,566
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 40,553 35,885 45,020 33,023 52,566
Giá vốn hàng bán 32,157 29,678 33,332 27,993 45,342
Lợi nhuận gộp 8,396 6,207 11,689 5,030 7,224
Doanh thu hoạt động tài chính 248 340 423 404 436
Chi phí tài chính 326 315 526 251 240
Trong đó: Chi phí lãi vay 326 315 302 251 240
Chi phí bán hàng 119 52 117 100 24
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,373 4,473 9,521 3,967 5,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,827 1,708 1,947 1,118 2,206
Thu nhập khác 38 31 19 1,302 298
Chi phí khác 60 36 445 15 311
Lợi nhuận khác -22 -5 -426 1,287 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,805 1,703 1,521 2,405 2,194
Chi phí thuế TNDN hiện hành 514 343 996 920
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 514 343 996 920
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,291 1,359 525 2,405 1,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,291 1,359 525 2,405 1,274
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)