Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,644
|
40,553
|
35,885
|
45,020
|
33,023
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
34,644
|
40,553
|
35,885
|
45,020
|
33,023
|
Giá vốn hàng bán
|
29,353
|
32,157
|
29,678
|
33,332
|
27,993
|
Lợi nhuận gộp
|
5,292
|
8,396
|
6,207
|
11,689
|
5,030
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
258
|
248
|
340
|
423
|
404
|
Chi phí tài chính
|
341
|
326
|
315
|
526
|
251
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
341
|
326
|
315
|
302
|
251
|
Chi phí bán hàng
|
122
|
119
|
52
|
117
|
100
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,339
|
6,373
|
4,473
|
9,521
|
3,967
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
748
|
1,827
|
1,708
|
1,947
|
1,118
|
Thu nhập khác
|
15
|
38
|
31
|
19
|
1,302
|
Chi phí khác
|
13
|
60
|
36
|
445
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
-22
|
-5
|
-426
|
1,287
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
751
|
1,805
|
1,703
|
1,521
|
2,405
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
514
|
343
|
996
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
514
|
343
|
996
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
751
|
1,291
|
1,359
|
525
|
2,405
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
751
|
1,291
|
1,359
|
525
|
2,405
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|