I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
751
|
1,805
|
1,703
|
1,521
|
2,405
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,670
|
4,223
|
3,405
|
8,121
|
2,132
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,587
|
3,465
|
3,431
|
4,086
|
3,566
|
- Các khoản dự phòng
|
|
680
|
|
4,155
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-2
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-258
|
-248
|
-340
|
-421
|
-1,684
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
341
|
326
|
315
|
302
|
251
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,421
|
6,028
|
5,108
|
9,642
|
4,537
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,338
|
-1,321
|
8,890
|
-8,277
|
7,132
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10
|
36
|
31
|
306
|
63
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,647
|
3,679
|
1,957
|
5,541
|
-3,372
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
472
|
501
|
84
|
1,126
|
-1,669
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-2,598
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-818
|
|
-1,096
|
538
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,868
|
8,105
|
16,070
|
4,644
|
7,229
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,914
|
-210
|
-4,130
|
-1,941
|
-2,907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1,558
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,320
|
-127
|
-10,000
|
-15
|
-10,517
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
258
|
248
|
340
|
421
|
404
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,976
|
-88
|
-13,789
|
-1,536
|
-11,462
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,655
|
-1,692
|
-1,655
|
-1,696
|
-1,623
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,655
|
-1,692
|
-1,655
|
-1,696
|
-1,623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,238
|
6,325
|
625
|
1,413
|
-5,857
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,769
|
28,007
|
34,333
|
34,957
|
36,372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,007
|
34,333
|
34,957
|
36,372
|
30,515
|