単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,382 22,791 30,789 25,451 23,681
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 31,382 22,791 30,789 25,451 23,681
Giá vốn hàng bán 19,867 14,892 21,777 16,802 14,777
Lợi nhuận gộp 11,515 7,899 9,013 8,649 8,904
Doanh thu hoạt động tài chính 1,042 1,466 1,264 483 86
Chi phí tài chính 155 421 119 242 137
Trong đó: Chi phí lãi vay 155 420 12 235 137
Chi phí bán hàng 585 280 597 431 519
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,491 6,214 7,351 5,977 8,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,327 2,449 2,210 2,481 291
Thu nhập khác 32 924 3,217 84 1,937
Chi phí khác 19 43 50 0 609
Lợi nhuận khác 14 881 3,168 84 1,328
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,340 3,331 5,377 2,565 1,619
Chi phí thuế TNDN hiện hành 750 472 1,085 513 345
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 750 472 1,085 513 345
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,590 2,858 4,292 2,052 1,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,590 2,858 4,292 2,052 1,274
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)