Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,382
|
22,791
|
30,789
|
25,451
|
23,681
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,382
|
22,791
|
30,789
|
25,451
|
23,681
|
Giá vốn hàng bán
|
19,867
|
14,892
|
21,777
|
16,802
|
14,777
|
Lợi nhuận gộp
|
11,515
|
7,899
|
9,013
|
8,649
|
8,904
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,042
|
1,466
|
1,264
|
483
|
86
|
Chi phí tài chính
|
155
|
421
|
119
|
242
|
137
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
155
|
420
|
12
|
235
|
137
|
Chi phí bán hàng
|
585
|
280
|
597
|
431
|
519
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,491
|
6,214
|
7,351
|
5,977
|
8,043
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,327
|
2,449
|
2,210
|
2,481
|
291
|
Thu nhập khác
|
32
|
924
|
3,217
|
84
|
1,937
|
Chi phí khác
|
19
|
43
|
50
|
0
|
609
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
881
|
3,168
|
84
|
1,328
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,340
|
3,331
|
5,377
|
2,565
|
1,619
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
750
|
472
|
1,085
|
513
|
345
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
750
|
472
|
1,085
|
513
|
345
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,590
|
2,858
|
4,292
|
2,052
|
1,274
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,590
|
2,858
|
4,292
|
2,052
|
1,274
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|