単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,831 116,221 124,311 123,402 130,654
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 64 150
Doanh thu thuần 109,831 116,157 124,311 123,402 130,504
Giá vốn hàng bán 95,673 100,823 106,524 104,721 111,326
Lợi nhuận gộp 14,158 15,334 17,786 18,681 19,178
Doanh thu hoạt động tài chính 486 300 579 784 394
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,312 11,187 12,850 14,598 14,524
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,332 4,446 5,515 4,867 5,048
Thu nhập khác 20 49 15 1,091 178
Chi phí khác 0 6 832 845 79
Lợi nhuận khác 19 43 -817 246 99
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,351 4,489 4,698 5,113 5,147
Chi phí thuế TNDN hiện hành 870 899 1,081 1,186 1,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 870 899 1,081 1,186 1,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,481 3,590 3,618 3,927 4,115
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,481 3,590 3,618 3,927 4,115
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)