Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,831
|
116,221
|
124,311
|
123,402
|
130,654
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
64
|
|
|
150
|
Doanh thu thuần
|
109,831
|
116,157
|
124,311
|
123,402
|
130,504
|
Giá vốn hàng bán
|
95,673
|
100,823
|
106,524
|
104,721
|
111,326
|
Lợi nhuận gộp
|
14,158
|
15,334
|
17,786
|
18,681
|
19,178
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
486
|
300
|
579
|
784
|
394
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,312
|
11,187
|
12,850
|
14,598
|
14,524
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,332
|
4,446
|
5,515
|
4,867
|
5,048
|
Thu nhập khác
|
20
|
49
|
15
|
1,091
|
178
|
Chi phí khác
|
0
|
6
|
832
|
845
|
79
|
Lợi nhuận khác
|
19
|
43
|
-817
|
246
|
99
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,351
|
4,489
|
4,698
|
5,113
|
5,147
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
870
|
899
|
1,081
|
1,186
|
1,031
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
870
|
899
|
1,081
|
1,186
|
1,031
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,481
|
3,590
|
3,618
|
3,927
|
4,115
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,481
|
3,590
|
3,618
|
3,927
|
4,115
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|