TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,674
|
31,193
|
42,966
|
52,468
|
61,126
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,344
|
9,743
|
17,998
|
10,196
|
14,402
|
1. Tiền
|
1,040
|
6,408
|
8,914
|
1,295
|
659
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,305
|
3,335
|
9,085
|
8,901
|
13,743
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
479
|
502
|
0
|
0
|
261
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,851
|
20,948
|
24,968
|
42,271
|
46,463
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,308
|
19,371
|
24,047
|
42,023
|
45,768
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,141
|
1,081
|
640
|
128
|
60
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
402
|
495
|
281
|
121
|
635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,877
|
27,688
|
25,481
|
23,649
|
20,792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,877
|
27,688
|
25,481
|
23,649
|
20,792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,877
|
27,688
|
25,481
|
23,649
|
20,792
|
- Nguyên giá
|
63,191
|
66,192
|
67,924
|
65,204
|
65,934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,313
|
-38,505
|
-42,444
|
-41,555
|
-45,142
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
69,551
|
58,881
|
68,447
|
76,117
|
81,918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,686
|
20,202
|
30,862
|
38,475
|
44,512
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,686
|
20,202
|
30,862
|
38,475
|
44,512
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,674
|
6,988
|
13,003
|
19,222
|
3,379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
626
|
242
|
0
|
288
|
1,720
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,785
|
1,969
|
3,938
|
3,348
|
3,636
|
6. Phải trả người lao động
|
6,422
|
6,177
|
7,209
|
7,658
|
8,047
|
7. Chi phí phải trả
|
18
|
0
|
0
|
0
|
17,353
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,903
|
2,266
|
1,747
|
449
|
268
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,409
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38,865
|
38,679
|
37,585
|
37,642
|
37,406
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,896
|
25,963
|
26,111
|
27,394
|
28,383
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,415
|
2,112
|
2,830
|
3,486
|
4,267
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,481
|
3,851
|
3,281
|
3,908
|
4,115
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,969
|
12,716
|
11,474
|
10,248
|
9,023
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
368
|
827
|
0
|
1,797
|
2,400
|
2. Nguồn kinh phí
|
13,969
|
12,716
|
11,474
|
10,248
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,023
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
69,551
|
58,881
|
68,447
|
76,117
|
81,918
|