単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,136 139,747 60,131 115,802 135,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 697 245 234 0
Doanh thu thuần 139,439 139,502 60,131 115,568 135,335
Giá vốn hàng bán 131,397 132,797 53,893 106,860 123,138
Lợi nhuận gộp 8,042 6,705 6,238 8,708 12,197
Doanh thu hoạt động tài chính 8 481 265 42 112
Chi phí tài chính 1,426 638 832 1,117 2,961
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,423 633 832 1,117 2,961
Chi phí bán hàng 0 6 6
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,075 5,905 5,274 6,251 6,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 547 644 397 1,376 2,572
Thu nhập khác 203 373 208 249 1
Chi phí khác 46 38 8 27 713
Lợi nhuận khác 157 335 199 222 -712
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 704 978 596 1,599 1,860
Chi phí thuế TNDN hiện hành 188 469 168 341 548
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 188 469 168 341 548
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 516 509 428 1,257 1,312
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 516 509 428 1,257 1,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)