単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 704 978 596 1,599 1,860
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,878 361 816 999 3,022
- Khấu hao TSCĐ 401 390 249 173 173
- Các khoản dự phòng 58 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 0 -6 -5 -9
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8 -662 -259 -286 -103
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,423 633 832 1,117 2,961
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,582 1,340 1,412 2,598 4,881
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,748 35,977 -3,032 -20,921 29,646
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,243 1,171 919 -10,160 -16,050
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,471 -39,222 -11,525 44,938 -28,251
- Tăng giảm chi phí trả trước -5 17 -3 -26 27
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,434 -630 -772 -1,121 -2,971
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -133 -530 -123 -81 -361
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -395 -221 -89 -1 -191
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,095 -2,099 -13,213 15,227 -13,269
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 300 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 249 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,500 -3,300 -6,000 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,500 8,300 8,000 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 16 500 261 102
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7 -9,684 5,500 2,510 102
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 111,356 85,690 41,860 52,942 94,092
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -129,328 -79,167 -31,292 -56,677 -73,324
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,226 -798 -598 -466 -1,031
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19,199 5,725 9,969 -4,200 19,737
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,904 -6,058 2,257 13,536 6,570
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,167 9,714 3,174 6,006 19,661
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -27 -482 575 118 205
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,045 3,174 6,006 19,661 26,436