I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
704
|
978
|
596
|
1,599
|
1,860
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,878
|
361
|
816
|
999
|
3,022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
401
|
390
|
249
|
173
|
173
|
- Các khoản dự phòng
|
58
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
0
|
-6
|
-5
|
-9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8
|
-662
|
-259
|
-286
|
-103
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,423
|
633
|
832
|
1,117
|
2,961
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,582
|
1,340
|
1,412
|
2,598
|
4,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,748
|
35,977
|
-3,032
|
-20,921
|
29,646
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,243
|
1,171
|
919
|
-10,160
|
-16,050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,471
|
-39,222
|
-11,525
|
44,938
|
-28,251
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5
|
17
|
-3
|
-26
|
27
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,434
|
-630
|
-772
|
-1,121
|
-2,971
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-133
|
-530
|
-123
|
-81
|
-361
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-395
|
-221
|
-89
|
-1
|
-191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,095
|
-2,099
|
-13,213
|
15,227
|
-13,269
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
300
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
249
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-13,500
|
-3,300
|
-6,000
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3,500
|
8,300
|
8,000
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
16
|
500
|
261
|
102
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7
|
-9,684
|
5,500
|
2,510
|
102
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
111,356
|
85,690
|
41,860
|
52,942
|
94,092
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129,328
|
-79,167
|
-31,292
|
-56,677
|
-73,324
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,226
|
-798
|
-598
|
-466
|
-1,031
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,199
|
5,725
|
9,969
|
-4,200
|
19,737
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,904
|
-6,058
|
2,257
|
13,536
|
6,570
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,167
|
9,714
|
3,174
|
6,006
|
19,661
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-27
|
-482
|
575
|
118
|
205
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,045
|
3,174
|
6,006
|
19,661
|
26,436
|