単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 312,924 380,485 274,036 153,862 116,642
Các khoản giảm trừ doanh thu 454 842 1,646 5,176 194
Doanh thu thuần 312,470 379,643 272,390 148,687 116,448
Giá vốn hàng bán 243,862 299,926 214,143 116,379 89,500
Lợi nhuận gộp 68,608 79,717 58,247 32,308 26,948
Doanh thu hoạt động tài chính 1,595 1,746 3,163 1,639 1,779
Chi phí tài chính 3,827 4,081 5,066 2,364 875
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,394 3,176 3,732 2,010 696
Chi phí bán hàng 36,121 40,547 24,012 11,159 10,158
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,325 24,221 25,660 20,447 16,087
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,930 12,614 6,672 -24 1,607
Thu nhập khác 1,621 1,113 1,469 591 487
Chi phí khác 34 230 359 86 38
Lợi nhuận khác 1,586 882 1,110 505 448
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,516 13,496 7,783 481 2,056
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,323 2,764 1,726 116 869
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,323 2,764 1,726 116 869
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,193 10,732 6,057 364 1,187
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,193 10,732 6,057 364 1,187
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)