I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,516
|
13,496
|
7,783
|
481
|
2,056
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,283
|
12,478
|
11,192
|
13,761
|
11,082
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,313
|
9,207
|
7,672
|
4,885
|
7,465
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
6,959
|
3,466
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
105
|
284
|
-91
|
-492
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-422
|
-11
|
-496
|
-2
|
-52
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,394
|
3,176
|
3,732
|
2,010
|
696
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,799
|
25,974
|
18,974
|
14,242
|
13,137
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,330
|
4,359
|
6,704
|
-3,270
|
-19,530
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,287
|
-14,126
|
18,444
|
58,917
|
6,799
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,532
|
11,198
|
-1,980
|
-26,290
|
1,245
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,568
|
1,615
|
1,301
|
356
|
47
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,412
|
-3,173
|
-3,726
|
-2,049
|
-699
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,540
|
-2,971
|
-1,989
|
-226
|
-116
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
13
|
1
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,667
|
-594
|
-562
|
-877
|
-1,579
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,197
|
22,294
|
37,167
|
40,803
|
-696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,203
|
-9,115
|
-38,033
|
-1,661
|
-49
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
420
|
9
|
479
|
|
51
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
17
|
2
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,781
|
-9,104
|
-37,537
|
-1,659
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
22,439
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
310,983
|
374,124
|
233,337
|
98,059
|
96,609
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-314,825
|
-392,021
|
-254,272
|
-136,492
|
-92,664
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,900
|
-3
|
-5
|
-2,017
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,741
|
-17,900
|
1,499
|
-40,450
|
3,943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,674
|
-4,710
|
1,129
|
-1,307
|
3,250
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,456
|
6,132
|
1,417
|
2,537
|
1,230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-4
|
-9
|
0
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,132
|
1,417
|
2,537
|
1,230
|
4,484
|