単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142,868 147,693 122,804 58,983 72,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,132 1,417 2,537 1,230 4,484
1. Tiền 6,132 1,417 2,537 1,230 4,484
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,894 17,386 14,117 8,488 23,470
1. Phải thu khách hàng 22,124 17,093 13,719 15,344 33,716
2. Trả trước cho người bán 332 101 144 0 91
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 437 193 254 103 87
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -6,959 -10,424
IV. Tổng hàng tồn kho 105,573 119,540 100,510 41,592 34,794
1. Hàng tồn kho 105,573 119,540 100,510 41,592 34,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,270 9,350 5,641 7,671 9,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,783 8,790 5,641 6,930 9,236
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 486 560 0 741 43
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,652 29,539 60,354 55,498 48,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,098 15,607 11,115 46,775 40,756
1. Tài sản cố định hữu hình 17,098 15,607 11,115 46,775 40,756
- Nguyên giá 123,892 131,537 129,191 168,291 167,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,794 -115,930 -118,077 -121,516 -127,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,405 11,825 10,524 8,723 7,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,405 11,825 10,524 8,723 7,230
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,520 177,232 183,159 114,480 120,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 126,580 120,085 98,715 32,184 36,942
I. Nợ ngắn hạn 126,580 120,085 98,715 32,184 36,942
1. Vay và nợ ngắn 96,303 78,439 57,504 19,071 23,022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,904 7,413 19,775 3,935 6,328
4. Người mua trả tiền trước 8,111 12,611 6,263 1,072 65
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 563 489 321 116 869
6. Phải trả người lao động 12,716 18,464 10,434 4,053 5,400
7. Chi phí phải trả 283 53 58 19 466
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,034 1,286 2,392 2,334 579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46,939 57,147 84,443 82,297 83,119
I. Vốn chủ sở hữu 46,939 57,147 84,443 82,297 83,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,200 44,877 67,316 67,316 67,316
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,546 1,004 11,070 14,616 14,616
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,193 11,267 6,057 364 1,187
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 667 1,145 1,785 1,399 214
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,520 177,232 183,159 114,480 120,062