Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,503
|
184,357
|
94,127
|
43,968
|
53,872
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
121,503
|
184,357
|
94,127
|
43,968
|
53,872
|
Giá vốn hàng bán
|
125,079
|
190,857
|
92,137
|
43,153
|
52,708
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,576
|
-6,499
|
1,990
|
815
|
1,164
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,398
|
985
|
209
|
5
|
2
|
Chi phí tài chính
|
3,745
|
5,877
|
3,769
|
1,248
|
177
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,745
|
5,877
|
3,769
|
1,248
|
177
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,924
|
2,987
|
3,262
|
4,425
|
4,345
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,846
|
-14,379
|
-4,832
|
-4,854
|
-3,356
|
Thu nhập khác
|
7,918
|
2,890
|
5,723
|
6,471
|
6,139
|
Chi phí khác
|
14,214
|
1,096
|
769
|
1,485
|
2,720
|
Lợi nhuận khác
|
-6,296
|
1,794
|
4,954
|
4,987
|
3,420
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-15,142
|
-12,585
|
122
|
133
|
64
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,142
|
-12,585
|
122
|
133
|
64
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,142
|
-12,585
|
122
|
133
|
64
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|