TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
344,621
|
292,050
|
241,714
|
240,179
|
241,555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,027
|
14,221
|
3,074
|
11,090
|
259
|
1. Tiền
|
4,327
|
4,921
|
3,074
|
11,090
|
259
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,700
|
9,300
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,350
|
13,650
|
0
|
0
|
1,280
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218,758
|
184,202
|
160,366
|
155,853
|
166,550
|
1. Phải thu khách hàng
|
90,946
|
61,488
|
70,667
|
74,820
|
87,124
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,856
|
40,649
|
20,290
|
13,437
|
13,275
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
114,957
|
99,211
|
86,554
|
84,742
|
83,297
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,001
|
-17,146
|
-17,146
|
-17,146
|
-17,146
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95,658
|
76,390
|
74,028
|
71,160
|
71,483
|
1. Hàng tồn kho
|
95,658
|
76,390
|
74,028
|
71,160
|
71,483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,828
|
3,587
|
4,247
|
2,076
|
1,984
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
3,587
|
0
|
0
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
4,247
|
2,076
|
1,964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,828
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,589
|
42,135
|
41,754
|
41,262
|
40,596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,173
|
8,719
|
8,352
|
8,063
|
7,817
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,436
|
8,013
|
7,670
|
7,397
|
7,147
|
- Nguyên giá
|
21,621
|
21,425
|
16,642
|
16,642
|
15,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,185
|
-13,413
|
-8,972
|
-9,245
|
-8,836
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
737
|
706
|
682
|
666
|
670
|
- Nguyên giá
|
890
|
890
|
890
|
890
|
920
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-152
|
-184
|
-208
|
-224
|
-250
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,390
|
14,390
|
14,390
|
14,390
|
14,390
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,200
|
12,200
|
12,200
|
12,200
|
12,200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,380
|
3,380
|
3,380
|
3,380
|
3,380
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,190
|
-1,190
|
-1,190
|
-1,190
|
-1,190
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
797
|
797
|
797
|
18,556
|
18,136
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
797
|
797
|
797
|
18,556
|
18,136
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
387,210
|
334,185
|
283,469
|
281,441
|
282,151
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
356,917
|
316,476
|
265,638
|
263,478
|
264,124
|
I. Nợ ngắn hạn
|
356,917
|
316,476
|
265,638
|
235,645
|
237,016
|
1. Vay và nợ ngắn
|
70,003
|
66,374
|
49,365
|
46,265
|
54,813
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
137,554
|
125,849
|
124,428
|
135,539
|
131,058
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60,744
|
48,336
|
23,391
|
9,373
|
8,299
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,626
|
11,812
|
11,668
|
11,359
|
12,855
|
6. Phải trả người lao động
|
848
|
831
|
773
|
803
|
1,351
|
7. Chi phí phải trả
|
10,545
|
4,742
|
5,167
|
1,462
|
1,207
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
65,182
|
58,132
|
50,451
|
30,282
|
26,994
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
27,833
|
27,108
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30,293
|
17,708
|
17,830
|
17,963
|
18,027
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30,293
|
17,708
|
17,830
|
17,963
|
18,027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,450
|
45,450
|
45,450
|
45,450
|
45,450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,499
|
4,499
|
4,499
|
4,499
|
4,499
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19,656
|
-32,241
|
-32,119
|
-31,986
|
-31,922
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
414
|
402
|
395
|
385
|
236
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
387,210
|
334,185
|
283,469
|
281,441
|
282,151
|