単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,217,473 819,486 1,011,125 959,747 1,116,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,217,473 819,486 1,011,125 959,747 1,116,867
Giá vốn hàng bán 1,090,055 719,746 913,071 848,909 990,989
Lợi nhuận gộp 127,418 99,741 98,055 110,838 125,878
Doanh thu hoạt động tài chính 5,979 3,879 7,757 10,174 8,652
Chi phí tài chính 9,525 4,866 4,725 7,555 7,048
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,903 5,115 3,402 7,744 7,124
Chi phí bán hàng 64,259 49,680 49,395 47,500 51,029
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,514 14,172 14,593 23,232 18,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,098 34,902 37,099 42,725 57,495
Thu nhập khác 55,890 226 2,341 278 951
Chi phí khác 5,697 197 637 1,301 1,678
Lợi nhuận khác 50,194 29 1,704 -1,023 -726
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,292 34,932 38,803 41,702 56,769
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,250 5,519 7,846 8,608 11,445
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,250 5,519 7,846 8,608 11,445
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,043 29,412 30,957 33,094 45,323
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,043 29,412 30,957 33,094 45,323
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)