Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
231,609
|
156,250
|
189,157
|
546,200
|
225,260
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
231,609
|
156,250
|
189,157
|
546,200
|
225,260
|
Giá vốn hàng bán
|
196,170
|
133,747
|
173,504
|
487,799
|
195,939
|
Lợi nhuận gộp
|
35,439
|
22,503
|
15,654
|
58,401
|
29,321
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,391
|
748
|
2,118
|
3,828
|
1,958
|
Chi phí tài chính
|
2,471
|
1,413
|
1,029
|
3,542
|
1,064
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,161
|
1,413
|
1,150
|
3,542
|
1,019
|
Chi phí bán hàng
|
11,724
|
6,995
|
9,511
|
25,350
|
9,173
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,788
|
3,372
|
-473
|
9,475
|
7,254
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,846
|
11,470
|
7,705
|
23,862
|
13,788
|
Thu nhập khác
|
82
|
51
|
97
|
202
|
601
|
Chi phí khác
|
105
|
40
|
80
|
837
|
51
|
Lợi nhuận khác
|
-23
|
11
|
17
|
-635
|
550
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,823
|
11,481
|
7,722
|
23,227
|
14,338
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,198
|
2,296
|
1,570
|
4,671
|
2,908
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,198
|
2,296
|
1,570
|
4,671
|
2,908
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,625
|
9,185
|
6,152
|
18,556
|
11,430
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,625
|
9,185
|
6,152
|
18,556
|
11,430
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|