単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,609 156,250 189,157 546,200 225,260
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 231,609 156,250 189,157 546,200 225,260
Giá vốn hàng bán 196,170 133,747 173,504 487,799 195,939
Lợi nhuận gộp 35,439 22,503 15,654 58,401 29,321
Doanh thu hoạt động tài chính 4,391 748 2,118 3,828 1,958
Chi phí tài chính 2,471 1,413 1,029 3,542 1,064
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,161 1,413 1,150 3,542 1,019
Chi phí bán hàng 11,724 6,995 9,511 25,350 9,173
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,788 3,372 -473 9,475 7,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,846 11,470 7,705 23,862 13,788
Thu nhập khác 82 51 97 202 601
Chi phí khác 105 40 80 837 51
Lợi nhuận khác -23 11 17 -635 550
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,823 11,481 7,722 23,227 14,338
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,198 2,296 1,570 4,671 2,908
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,198 2,296 1,570 4,671 2,908
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,625 9,185 6,152 18,556 11,430
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,625 9,185 6,152 18,556 11,430
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)