単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189,157 546,200 225,260 155,375 216,212
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 189,157 546,200 225,260 155,375 216,212
Giá vốn hàng bán 173,504 487,799 195,939 137,040 196,067
Lợi nhuận gộp 15,654 58,401 29,321 18,335 20,144
Doanh thu hoạt động tài chính 2,118 3,828 1,958 796 3,107
Chi phí tài chính 1,029 3,542 1,064 1,005 1,559
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,150 3,542 1,019 1,005 1,604
Chi phí bán hàng 9,511 25,350 9,173 5,274 10,633
Chi phí quản lý doanh nghiệp -473 9,475 7,254 2,675 4,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,705 23,862 13,788 10,177 7,049
Thu nhập khác 97 202 601 652 91
Chi phí khác 80 837 51 239 101
Lợi nhuận khác 17 -635 550 412 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,722 23,227 14,338 10,590 7,039
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,570 4,671 2,908 2,118 1,441
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,570 4,671 2,908 2,118 1,441
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,152 18,556 11,430 8,472 5,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,152 18,556 11,430 8,472 5,598
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)