Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189,157
|
546,200
|
225,260
|
155,375
|
216,212
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
189,157
|
546,200
|
225,260
|
155,375
|
216,212
|
Giá vốn hàng bán
|
173,504
|
487,799
|
195,939
|
137,040
|
196,067
|
Lợi nhuận gộp
|
15,654
|
58,401
|
29,321
|
18,335
|
20,144
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,118
|
3,828
|
1,958
|
796
|
3,107
|
Chi phí tài chính
|
1,029
|
3,542
|
1,064
|
1,005
|
1,559
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,150
|
3,542
|
1,019
|
1,005
|
1,604
|
Chi phí bán hàng
|
9,511
|
25,350
|
9,173
|
5,274
|
10,633
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-473
|
9,475
|
7,254
|
2,675
|
4,009
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,705
|
23,862
|
13,788
|
10,177
|
7,049
|
Thu nhập khác
|
97
|
202
|
601
|
652
|
91
|
Chi phí khác
|
80
|
837
|
51
|
239
|
101
|
Lợi nhuận khác
|
17
|
-635
|
550
|
412
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,722
|
23,227
|
14,338
|
10,590
|
7,039
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,570
|
4,671
|
2,908
|
2,118
|
1,441
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,570
|
4,671
|
2,908
|
2,118
|
1,441
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,152
|
18,556
|
11,430
|
8,472
|
5,598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,152
|
18,556
|
11,430
|
8,472
|
5,598
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|