TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
311,000
|
267,054
|
284,451
|
277,524
|
311,420
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,682
|
16,788
|
34,438
|
13,077
|
31,618
|
1. Tiền
|
22,682
|
16,788
|
34,438
|
13,077
|
31,618
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
286,586
|
246,966
|
247,498
|
261,411
|
277,872
|
1. Phải thu khách hàng
|
293,446
|
264,429
|
260,979
|
268,884
|
279,385
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,742
|
5,059
|
3,184
|
5,390
|
13,311
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,817
|
896
|
1,903
|
895
|
11,096
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,419
|
-23,419
|
-18,567
|
-23,757
|
-25,920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,727
|
3,293
|
2,507
|
3,022
|
1,918
|
1. Hàng tồn kho
|
1,727
|
3,293
|
2,507
|
3,022
|
1,918
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
7
|
8
|
14
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
7
|
8
|
14
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
64,558
|
64,313
|
33,776
|
32,875
|
31,999
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,714
|
30,700
|
678
|
661
|
586
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
330
|
330
|
330
|
330
|
300
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,150
|
17,766
|
17,383
|
16,999
|
16,616
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,611
|
10,228
|
9,844
|
9,461
|
9,077
|
- Nguyên giá
|
24,396
|
24,396
|
24,396
|
24,396
|
24,396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,785
|
-14,168
|
-14,552
|
-14,935
|
-15,319
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
- Nguyên giá
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,292
|
10,167
|
10,041
|
9,915
|
9,789
|
- Nguyên giá
|
14,183
|
14,183
|
14,183
|
14,183
|
14,183
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,890
|
-4,016
|
-4,142
|
-4,268
|
-4,394
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,814
|
1,814
|
1,935
|
1,814
|
1,769
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,074
|
-1,074
|
-953
|
-1,074
|
-1,119
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,186
|
1,464
|
1,338
|
1,084
|
838
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,186
|
1,464
|
1,338
|
1,084
|
838
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375,558
|
331,366
|
318,228
|
310,399
|
343,419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137,652
|
84,275
|
77,530
|
66,482
|
108,268
|
I. Nợ ngắn hạn
|
134,260
|
80,883
|
74,138
|
63,340
|
105,126
|
1. Vay và nợ ngắn
|
97,429
|
68,973
|
50,064
|
50,172
|
67,425
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,256
|
24
|
825
|
820
|
6,201
|
4. Người mua trả tiền trước
|
416
|
50
|
0
|
57
|
553
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,602
|
3,561
|
2,583
|
2,250
|
3,997
|
6. Phải trả người lao động
|
2,032
|
3,996
|
4,688
|
3,690
|
1,532
|
7. Chi phí phải trả
|
760
|
550
|
561
|
1,857
|
677
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23,436
|
1,023
|
12,125
|
1,341
|
22,243
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,392
|
3,392
|
3,392
|
3,142
|
3,142
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,392
|
3,392
|
3,392
|
3,142
|
3,142
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237,906
|
247,091
|
240,697
|
243,917
|
235,151
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237,906
|
247,091
|
240,697
|
243,917
|
235,151
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,089
|
42,089
|
42,089
|
42,089
|
42,089
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-55,824
|
-55,824
|
-55,824
|
-55,824
|
-55,824
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,584
|
23,584
|
24,908
|
24,908
|
24,908
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78,057
|
87,242
|
79,524
|
82,744
|
73,978
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,330
|
2,705
|
3,292
|
3,152
|
2,499
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
375,558
|
331,366
|
318,228
|
310,399
|
343,419
|