I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,481
|
7,722
|
4,024
|
14,338
|
10,590
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,902
|
-4,549
|
6,775
|
3,424
|
888
|
- Khấu hao TSCĐ
|
509
|
509
|
509
|
509
|
439
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-4,973
|
5,311
|
2,208
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20
|
-1,235
|
-24
|
-312
|
-557
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,413
|
1,150
|
978
|
1,019
|
1,005
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,384
|
3,173
|
10,800
|
17,762
|
11,477
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40,130
|
5,540
|
-10,323
|
-28,594
|
14,602
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,566
|
785
|
-515
|
1,105
|
-40
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,277
|
1,588
|
1,192
|
3,052
|
-192
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-280
|
125
|
248
|
248
|
254
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,474
|
-1,135
|
-993
|
-988
|
-1,036
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,296
|
-2,811
|
-2,000
|
-1,000
|
-3,078
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-625
|
-738
|
-140
|
-653
|
-1,166
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,995
|
6,526
|
-1,732
|
-9,069
|
20,822
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1,019
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-10,000
|
10,000
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14
|
30,023
|
17
|
45
|
280
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
15
|
1,244
|
312
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34
|
30,037
|
-8,739
|
10,357
|
-28,691
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,188
|
27,859
|
33,378
|
35,085
|
40,944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,644
|
-46,769
|
-33,270
|
-17,832
|
-38,514
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,468
|
-4
|
-10,998
|
|
-20,196
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50,924
|
-18,913
|
-10,890
|
17,253
|
-17,767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,894
|
17,650
|
-21,361
|
18,541
|
-25,636
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,682
|
16,788
|
34,438
|
13,077
|
31,618
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,788
|
34,438
|
13,077
|
31,618
|
5,982
|