単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,481 7,722 4,024 14,338 10,590
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,902 -4,549 6,775 3,424 888
- Khấu hao TSCĐ 509 509 509 509 439
- Các khoản dự phòng -4,973 5,311 2,208
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20 -1,235 -24 -312 -557
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,413 1,150 978 1,019 1,005
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,384 3,173 10,800 17,762 11,477
- Tăng, giảm các khoản phải thu 40,130 5,540 -10,323 -28,594 14,602
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,566 785 -515 1,105 -40
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,277 1,588 1,192 3,052 -192
- Tăng giảm chi phí trả trước -280 125 248 248 254
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,474 -1,135 -993 -988 -1,036
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,296 -2,811 -2,000 -1,000 -3,078
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -625 -738 -140 -653 -1,166
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44,995 6,526 -1,732 -9,069 20,822
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,019
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 10,000 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14 30,023 17 45 280
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 15 1,244 312 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 34 30,037 -8,739 10,357 -28,691
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,188 27,859 33,378 35,085 40,944
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -57,644 -46,769 -33,270 -17,832 -38,514
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,468 -4 -10,998 -20,196
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -50,924 -18,913 -10,890 17,253 -17,767
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,894 17,650 -21,361 18,541 -25,636
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,682 16,788 34,438 13,077 31,618
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,788 34,438 13,077 31,618 5,982