Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
614,463
|
573,815
|
634,158
|
723,287
|
744,404
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,155
|
2,516
|
2,954
|
4,019
|
4,690
|
Doanh thu thuần
|
611,308
|
571,299
|
631,205
|
719,268
|
739,714
|
Giá vốn hàng bán
|
470,573
|
448,902
|
493,688
|
538,139
|
534,815
|
Lợi nhuận gộp
|
140,735
|
122,397
|
137,517
|
181,129
|
204,899
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,987
|
7,008
|
6,366
|
12,163
|
15,224
|
Chi phí tài chính
|
162
|
200
|
210
|
139
|
255
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
22
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
92,266
|
82,274
|
92,229
|
123,166
|
142,859
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,223
|
28,962
|
24,737
|
36,233
|
47,418
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,071
|
17,969
|
26,707
|
33,753
|
29,591
|
Thu nhập khác
|
244
|
136
|
504
|
169
|
337
|
Chi phí khác
|
200
|
5
|
479
|
6,004
|
696
|
Lợi nhuận khác
|
44
|
131
|
25
|
-5,835
|
-360
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,115
|
18,100
|
26,732
|
27,918
|
29,231
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,983
|
3,876
|
5,604
|
6,998
|
6,179
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,983
|
3,876
|
5,604
|
6,998
|
6,179
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,131
|
14,223
|
21,128
|
20,919
|
23,052
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,131
|
14,223
|
21,128
|
20,919
|
23,052
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|