I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,115
|
18,100
|
26,732
|
27,918
|
29,231
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,936
|
-1,213
|
-2,308
|
1,050
|
-9,229
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,831
|
5,315
|
3,972
|
4,069
|
4,621
|
- Các khoản dự phòng
|
123
|
387
|
-399
|
5,933
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
16
|
13
|
14
|
-58
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,890
|
-6,930
|
-5,894
|
-11,621
|
-13,801
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
22
|
9
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
2,634
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,179
|
16,887
|
24,424
|
28,968
|
20,002
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,184
|
-9,933
|
23,036
|
-6,484
|
-4,062
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,136
|
-17,097
|
13,619
|
131
|
-13,395
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,837
|
3,601
|
430
|
14,158
|
3,476
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3
|
3
|
34
|
28
|
3
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-22
|
-9
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,542
|
-3,583
|
-5,276
|
-6,224
|
-7,368
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,544
|
-2,231
|
-3,882
|
-3,733
|
-3,894
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,607
|
-12,353
|
52,384
|
26,822
|
-5,248
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,534
|
-337
|
-3,505
|
-13,749
|
-3,817
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
328
|
28
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107,911
|
-139,711
|
-119,619
|
-196,628
|
-326,445
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
101,243
|
161,523
|
71,051
|
217,608
|
283,787
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
8,890
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
6,930
|
5,166
|
11,993
|
13,848
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
689
|
28,405
|
-46,579
|
19,252
|
-32,626
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
3,158
|
5,141
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-3,158
|
-5,141
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,355
|
-12,953
|
-8,534
|
-12,493
|
-12,520
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,355
|
-12,953
|
-8,534
|
-12,493
|
-12,520
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,059
|
3,098
|
-2,729
|
33,582
|
-50,393
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,607
|
46,548
|
49,631
|
46,890
|
80,458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-16
|
-13
|
-14
|
59
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,548
|
49,631
|
46,890
|
80,458
|
30,124
|