Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
768,791
|
636,882
|
620,560
|
627,156
|
724,783
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
881
|
1,073
|
Doanh thu thuần
|
768,791
|
636,882
|
620,560
|
626,275
|
723,710
|
Giá vốn hàng bán
|
676,335
|
550,416
|
534,000
|
545,566
|
647,693
|
Lợi nhuận gộp
|
92,456
|
86,466
|
86,560
|
80,709
|
76,016
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
633
|
2,453
|
4,513
|
1,717
|
1,522
|
Chi phí tài chính
|
12,187
|
9,772
|
13,904
|
14,898
|
6,684
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,867
|
9,159
|
11,882
|
13,345
|
5,334
|
Chi phí bán hàng
|
10,334
|
12,164
|
17,742
|
14,840
|
15,383
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,344
|
28,983
|
30,435
|
32,362
|
39,815
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,223
|
37,999
|
28,993
|
20,325
|
15,657
|
Thu nhập khác
|
5
|
0
|
62
|
5,840
|
5,253
|
Chi phí khác
|
489
|
58
|
665
|
6,736
|
2,130
|
Lợi nhuận khác
|
-483
|
-58
|
-602
|
-895
|
3,124
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,740
|
37,941
|
28,391
|
19,430
|
18,780
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,100
|
8,351
|
7,043
|
5,215
|
4,432
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
38
|
39
|
-110
|
-23
|
16
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,138
|
8,390
|
6,933
|
5,191
|
4,448
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,602
|
29,551
|
21,458
|
14,239
|
14,332
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,602
|
29,551
|
21,458
|
14,239
|
14,332
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|