単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35,740 37,941 28,391 19,430 18,780
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,985 10,287 12,328 13,467 7,097
- Khấu hao TSCĐ 1,421 1,773 1,944 2,174 2,297
- Các khoản dự phòng -369 130 -1,353 -1,930 147
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 114 -701 -96 -26 -540
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -48 -74 -49 -96 -142
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11,867 9,159 11,882 13,345 5,334
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,725 48,229 40,720 32,897 25,877
- Tăng, giảm các khoản phải thu 59,718 -128,203 75,077 85,981 -87,389
- Tăng, giảm hàng tồn kho -73,215 -58,698 39,086 -33,234 93,284
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,244 94,001 -84,784 -33,530 -35,573
- Tăng giảm chi phí trả trước 9 -291 -428 330 542
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,261 -9,189 -11,760 -13,780 -5,496
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,819 -7,927 -9,466 -4,636 -4,222
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46,402 -62,079 48,445 34,028 -12,977
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,603 -1,331 -1,501 -1,424 -7,615
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 422 95
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48 74 49 56 47
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,555 -1,257 -1,452 -946 -7,473
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 462,791 323,956 423,713 449,719 413,183
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -497,095 -284,545 -448,219 -489,630 -389,764
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,273
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,305 39,411 -24,505 -39,910 16,146
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,542 -23,925 22,487 -6,828 -4,303
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,118 39,661 15,788 38,285 31,443
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 53 10 -14 93
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,661 15,788 38,285 31,443 27,232