I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,740
|
37,941
|
28,391
|
19,430
|
18,780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,985
|
10,287
|
12,328
|
13,467
|
7,097
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,421
|
1,773
|
1,944
|
2,174
|
2,297
|
- Các khoản dự phòng
|
-369
|
130
|
-1,353
|
-1,930
|
147
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
114
|
-701
|
-96
|
-26
|
-540
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
-74
|
-49
|
-96
|
-142
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,867
|
9,159
|
11,882
|
13,345
|
5,334
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,725
|
48,229
|
40,720
|
32,897
|
25,877
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59,718
|
-128,203
|
75,077
|
85,981
|
-87,389
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-73,215
|
-58,698
|
39,086
|
-33,234
|
93,284
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,244
|
94,001
|
-84,784
|
-33,530
|
-35,573
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9
|
-291
|
-428
|
330
|
542
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,261
|
-9,189
|
-11,760
|
-13,780
|
-5,496
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,819
|
-7,927
|
-9,466
|
-4,636
|
-4,222
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,402
|
-62,079
|
48,445
|
34,028
|
-12,977
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,603
|
-1,331
|
-1,501
|
-1,424
|
-7,615
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
422
|
95
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
74
|
49
|
56
|
47
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,555
|
-1,257
|
-1,452
|
-946
|
-7,473
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
462,791
|
323,956
|
423,713
|
449,719
|
413,183
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-497,095
|
-284,545
|
-448,219
|
-489,630
|
-389,764
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-7,273
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,305
|
39,411
|
-24,505
|
-39,910
|
16,146
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,542
|
-23,925
|
22,487
|
-6,828
|
-4,303
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,118
|
39,661
|
15,788
|
38,285
|
31,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
53
|
10
|
-14
|
93
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,661
|
15,788
|
38,285
|
31,443
|
27,232
|