Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
390,513
|
399,436
|
440,325
|
495,852
|
599,110
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
390,513
|
399,436
|
440,325
|
495,852
|
599,110
|
Giá vốn hàng bán
|
324,228
|
329,577
|
362,528
|
410,096
|
501,214
|
Lợi nhuận gộp
|
66,285
|
69,858
|
77,797
|
85,756
|
97,896
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,051
|
8,254
|
5,428
|
8,210
|
5,642
|
Chi phí tài chính
|
15,845
|
13,998
|
12,872
|
11,881
|
8,125
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,299
|
14,043
|
12,891
|
11,847
|
8,251
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,017
|
51,652
|
52,199
|
63,140
|
72,466
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,475
|
12,462
|
18,154
|
18,946
|
22,946
|
Thu nhập khác
|
925
|
3,341
|
608
|
47,393
|
4,193
|
Chi phí khác
|
548
|
20
|
692
|
43,698
|
414
|
Lợi nhuận khác
|
377
|
3,321
|
-84
|
3,696
|
3,779
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,852
|
15,783
|
18,070
|
22,641
|
26,725
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,506
|
3,253
|
5,513
|
5,013
|
8,445
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
-3,090
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,506
|
3,253
|
5,513
|
5,013
|
5,355
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,345
|
12,530
|
12,557
|
17,629
|
21,371
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,345
|
12,530
|
12,557
|
17,629
|
21,371
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|