I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,852
|
15,783
|
18,070
|
22,641
|
26,725
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,383
|
17,412
|
20,256
|
22,881
|
28,634
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,154
|
9,681
|
9,233
|
9,475
|
10,093
|
- Các khoản dự phòng
|
-182
|
-45
|
796
|
5,401
|
12,847
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
84
|
109
|
398
|
-241
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,890
|
-6,351
|
-2,772
|
-4,240
|
-2,316
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,299
|
14,043
|
12,891
|
11,847
|
8,251
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,235
|
33,195
|
38,326
|
45,523
|
55,359
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,926
|
35,959
|
-63,975
|
-15,955
|
22,502
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,120
|
-6,776
|
-7,898
|
-13,433
|
-106,951
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,459
|
26,495
|
102,899
|
50,044
|
49,519
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
71
|
2,010
|
3,209
|
-218
|
254
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,299
|
-14,043
|
-12,891
|
-11,847
|
-8,251
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,805
|
-3,372
|
-5,725
|
-4,790
|
-5,290
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,199
|
-4,024
|
-4,212
|
-3,234
|
-4,426
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,592
|
69,443
|
49,733
|
46,089
|
2,715
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-104,413
|
-2,113
|
-1,820
|
-4,754
|
-398
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,800
|
|
10
|
45
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-67,144
|
-80,938
|
-38,874
|
-5,000
|
-41,688
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
93,803
|
38,457
|
35,000
|
27,648
|
37,760
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-50
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
13,169
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,890
|
3,144
|
2,772
|
4,230
|
2,271
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69,864
|
-26,480
|
-2,973
|
22,133
|
-2,010
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80,344
|
44,510
|
3,894
|
12,669
|
36,378
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,801
|
-57,860
|
-41,219
|
-31,184
|
-52,227
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,913
|
-7,625
|
-7,363
|
-8,037
|
-10,692
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,630
|
-20,975
|
-44,688
|
-26,552
|
-26,542
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,643
|
21,987
|
2,072
|
41,670
|
-25,836
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63,301
|
48,656
|
70,559
|
72,523
|
113,794
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-84
|
-109
|
-398
|
241
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,656
|
70,559
|
72,523
|
113,794
|
88,200
|