単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 226,806 272,459 509,066 288,903 328,271
2. Điều chỉnh cho các khoản 46,933 39,153 51,442 23,983 14,782
- Khấu hao TSCĐ 45,292 51,521 61,930 61,414 44,596
- Các khoản dự phòng 8 -9,003 4,082 -11,815 -3,011
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 143 350 845 116 -232
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,051 -8,824 -18,342 -35,945 -28,947
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,540 5,110 2,927 4,248 2,377
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 5,966 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 273,739 311,612 560,508 312,886 343,053
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,097 -51,287 -44,695 61,919 -50,413
- Tăng, giảm hàng tồn kho 47,696 -107,581 -50,525 23,262 32,255
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 46,900 65,683 -87,630 -14,933 -3,012
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,287 9,811 10,812 13,279 9,806
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,690 -5,245 -2,871 -4,312 -2,305
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53,049 -57,512 -108,967 -38,512 -73,846
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 10 14 20
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25,571 -22,970 -33,214 -26,003 -19,270
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 287,420 142,521 243,418 327,599 236,289
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47,420 -57,619 -21,936 -17,516 -27,298
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 272 0 275 0 1,454
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -205,000 -105,000 -260,000 -735,000 -525,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 85,000 180,000 120,000 530,000 460,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,345 6,139 14,663 34,062 19,872
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -155,802 23,520 -146,997 -188,455 -70,973
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 188,928 291,819 195,246 309,641 269,521
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -268,214 -346,500 -139,142 -335,104 -248,241
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -91,561 -44,301 -74,420 -196,980 -121,094
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -170,847 -98,983 -18,315 -222,444 -99,814
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,229 67,058 78,106 -83,299 65,502
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 154,417 115,181 182,217 190,337 107,050
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 -23 14 12 60
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 115,181 182,216 260,337 107,050 172,611