単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 96,617 98,863 73,211 70,521 90,336
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,952 4,200 -17,819 25,601 22,173
- Khấu hao TSCĐ 11,212 11,104 10,888 11,567 9,677
- Các khoản dự phòng 6,869 -20,770 21,149 21,207
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 107 -269 -1 92
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,463 -7,603 -8,545 -8,129 -9,868
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 333 593 877 1,015 1,066
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 108,569 103,063 55,392 96,122 112,510
- Tăng, giảm các khoản phải thu -108,559 -10,574 24,187 -26,000 32,195
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33,560 56,434 -27,749 38,352 -175,744
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,991 -4,435 1,244 -13,009 94,593
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,202 -5,776 13,761 -3,267 2,931
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -330 -582 -780 -1,040 -1,056
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10 -17,845 -15,000 -36,809
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 -15 20
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,246 -5,234 -1,213 -25,516 -1,356
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 58,191 115,051 49,827 28,852 64,071
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,473 -6,911 -17,936 1,680 -9,610
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 72 -67 636
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -225,000 -55,000 -20,000 -287,000 -265,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 215,000 10,000 10,000 215,000 210,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,110 521 5,945 -7,952 28,780
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,291 -51,457 -21,355 -78,272 -35,830
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 73,320 28,487 121,818 41,117 98,006
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -45,011 -25,939 -76,375 -67,727 -70,536
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,407 -44,153 -66,371 9,102 -30,264
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,902 -41,605 -20,928 -17,508 -2,794
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 55,802 21,990 7,544 -66,927 25,447
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,219 143,046 164,972 172,611 105,685
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 25 -64 95 1 -93
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 128,046 164,972 172,611 105,685 131,039