TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,303,393
|
1,270,700
|
1,414,744
|
1,450,810
|
1,463,032
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107,050
|
72,219
|
143,046
|
164,972
|
172,611
|
1. Tiền
|
67,050
|
60,219
|
67,046
|
65,972
|
84,611
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
12,000
|
76,000
|
99,000
|
88,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
540,000
|
555,000
|
550,000
|
595,000
|
605,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
540,000
|
0
|
0
|
0
|
605,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
236,067
|
189,558
|
303,401
|
322,920
|
299,506
|
1. Phải thu khách hàng
|
222,013
|
178,314
|
275,861
|
297,365
|
266,521
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,373
|
4,172
|
20,437
|
7,808
|
13,993
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,537
|
9,927
|
10,024
|
20,667
|
22,009
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,856
|
-2,856
|
-2,920
|
-2,920
|
-3,017
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
365,352
|
395,508
|
364,917
|
308,483
|
336,443
|
1. Hàng tồn kho
|
368,524
|
398,681
|
365,127
|
308,693
|
336,443
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,173
|
-3,173
|
-210
|
-210
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54,924
|
58,414
|
53,380
|
59,435
|
49,472
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,868
|
5,088
|
4,342
|
13,100
|
1,882
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49,712
|
50,433
|
46,115
|
43,952
|
44,452
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,345
|
2,894
|
2,922
|
2,383
|
3,138
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
418,377
|
403,083
|
395,108
|
386,966
|
395,196
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
576
|
538
|
598
|
598
|
662
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
576
|
538
|
598
|
598
|
662
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78,442
|
67,049
|
56,131
|
52,328
|
62,682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,686
|
65,294
|
54,375
|
50,573
|
60,926
|
- Nguyên giá
|
1,105,562
|
1,105,562
|
1,104,367
|
1,111,668
|
1,125,986
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,028,877
|
-1,040,269
|
-1,049,992
|
-1,061,095
|
-1,065,060
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,756
|
1,756
|
1,756
|
1,756
|
1,756
|
- Nguyên giá
|
6,394
|
6,394
|
6,394
|
6,394
|
6,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,638
|
-4,638
|
-4,638
|
-4,638
|
-4,638
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
337,988
|
335,047
|
332,687
|
328,658
|
328,737
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
325,130
|
324,216
|
321,759
|
318,697
|
316,233
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
12,858
|
10,832
|
10,929
|
9,961
|
12,503
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,721,770
|
1,673,783
|
1,809,852
|
1,837,776
|
1,858,228
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
285,500
|
187,849
|
258,445
|
318,132
|
304,450
|
I. Nợ ngắn hạn
|
285,500
|
187,849
|
258,445
|
318,132
|
304,450
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100,916
|
45,896
|
74,205
|
76,753
|
122,196
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,125
|
52,709
|
38,682
|
36,384
|
22,913
|
4. Người mua trả tiền trước
|
334
|
754
|
2,539
|
861
|
1,248
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56,083
|
14,023
|
50,142
|
33,177
|
42,480
|
6. Phải trả người lao động
|
36,586
|
11,685
|
21,011
|
38,756
|
37,442
|
7. Chi phí phải trả
|
13,161
|
18,169
|
19,891
|
19,333
|
32,281
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,595
|
1,517
|
1,660
|
67,791
|
1,695
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
10,816
|
20,657
|
20,657
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,436,270
|
1,485,933
|
1,551,407
|
1,519,644
|
1,553,778
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,436,270
|
1,485,933
|
1,551,407
|
1,519,644
|
1,553,778
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
442,000
|
442,000
|
442,000
|
1,104,999
|
1,104,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,952
|
22,952
|
22,952
|
22,952
|
22,952
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-25,413
|
-25,413
|
-25,413
|
-25,413
|
-25,413
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
645,888
|
645,888
|
729,920
|
78,880
|
78,880
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
292,409
|
339,028
|
319,275
|
281,624
|
312,730
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38,699
|
32,281
|
29,658
|
24,421
|
44,196
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
46,476
|
49,520
|
50,715
|
56,602
|
59,631
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,721,770
|
1,673,783
|
1,809,852
|
1,837,776
|
1,858,228
|