単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,414,744 1,450,810 1,463,032 1,456,289 1,688,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,046 164,972 172,611 105,685 131,039
1. Tiền 67,046 65,972 84,611 49,685 79,039
2. Các khoản tương đương tiền 76,000 99,000 88,000 56,000 52,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 550,000 595,000 605,000 677,000 732,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 605,000 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,401 322,920 299,506 315,245 279,493
1. Phải thu khách hàng 275,861 297,365 266,521 288,243 249,912
2. Trả trước cho người bán 20,437 7,808 13,993 11,146 13,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,024 20,667 22,009 18,874 18,709
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,920 -2,920 -3,017 -3,017 -3,074
IV. Tổng hàng tồn kho 364,917 308,483 336,443 302,274 486,821
1. Hàng tồn kho 365,127 308,693 336,443 302,274 486,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -210 -210 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53,380 59,435 49,472 56,085 59,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,342 13,100 1,882 7,912 7,866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46,115 43,952 44,452 44,528 48,976
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,922 2,383 3,138 3,646 2,532
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 395,108 386,966 395,196 383,644 379,991
I. Các khoản phải thu dài hạn 598 598 662 403 403
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 598 598 662 403 403
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56,131 52,328 62,682 52,914 48,154
1. Tài sản cố định hữu hình 54,375 50,573 60,926 51,158 46,398
- Nguyên giá 1,104,367 1,111,668 1,125,986 1,127,785 1,132,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,049,992 -1,061,095 -1,065,060 -1,076,626 -1,086,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,756 1,756 1,756 1,756 1,756
- Nguyên giá 6,394 6,394 6,394 6,394 6,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,638 -4,638 -4,638 -4,638 -4,638
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 332,687 328,658 328,737 326,081 320,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 321,759 318,697 316,233 313,471 310,407
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,929 9,961 12,503 12,610 10,357
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,809,852 1,837,776 1,858,228 1,839,933 2,068,718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 258,445 318,132 304,450 248,977 527,698
I. Nợ ngắn hạn 258,445 318,132 304,450 248,977 527,698
1. Vay và nợ ngắn 74,205 76,753 122,196 95,587 123,056
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,682 36,384 22,913 41,568 121,940
4. Người mua trả tiền trước 2,539 861 1,248 1,976 1,223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,142 33,177 42,480 19,913 51,960
6. Phải trả người lao động 21,011 38,756 37,442 15,717 28,384
7. Chi phí phải trả 19,891 19,333 32,281 20,899 20,415
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,660 67,791 1,695 5,015 112,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,657 20,657 0 21,149 42,299
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,551,407 1,519,644 1,553,778 1,590,956 1,541,020
I. Vốn chủ sở hữu 1,551,407 1,519,644 1,553,778 1,590,956 1,541,020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 442,000 1,104,999 1,104,999 1,104,999 1,104,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,952 22,952 22,952 22,952 22,952
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,413 -25,413 -25,413 -25,413 -25,413
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 729,920 78,880 78,880 78,880 142,420
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,949 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 319,275 281,624 312,730 359,810 247,720
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,658 24,421 44,196 27,154 26,085
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 50,715 56,602 59,631 49,728 48,342
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,809,852 1,837,776 1,858,228 1,839,933 2,068,718