単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 431,326 351,286 480,504 507,753 516,075
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 39
Doanh thu thuần 431,326 351,247 480,504 507,753 516,075
Giá vốn hàng bán 328,039 255,164 345,346 365,584 381,897
Lợi nhuận gộp 103,287 96,083 135,158 142,169 134,178
Doanh thu hoạt động tài chính 8,978 6,747 6,768 7,514 9,020
Chi phí tài chính 717 577 370 922 993
Trong đó: Chi phí lãi vay 652 574 333 593 877
Chi phí bán hàng 21,954 21,473 25,959 31,267 32,751
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,670 18,299 19,003 19,278 36,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66,924 62,480 96,595 98,217 72,615
Thu nhập khác 103 93 78 748 645
Chi phí khác 35 297 56 103 49
Lợi nhuận khác 68 -205 22 646 596
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,992 62,275 96,617 98,863 73,211
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,953 10,543 17,998 19,159 20,615
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,055 2,026 1,960 968 -2,542
Chi phí thuế TNDN 13,898 12,569 19,958 20,126 18,073
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 53,094 49,706 76,658 78,737 55,138
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,889 3,044 7,734 5,888 3,029
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 48,206 46,662 68,925 72,849 52,109
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)