単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 351,286 480,504 507,753 516,075 482,475
Các khoản giảm trừ doanh thu 39
Doanh thu thuần 351,247 480,504 507,753 516,075 482,475
Giá vốn hàng bán 255,164 345,346 365,584 381,897 358,937
Lợi nhuận gộp 96,083 135,158 142,169 134,178 123,537
Doanh thu hoạt động tài chính 6,747 6,768 7,514 9,020 9,550
Chi phí tài chính 577 370 922 993 1,431
Trong đó: Chi phí lãi vay 574 333 593 877 1,015
Chi phí bán hàng 21,473 25,959 31,267 32,751 34,670
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,299 19,003 19,278 36,838 26,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,480 96,595 98,217 72,615 70,118
Thu nhập khác 93 78 748 645 417
Chi phí khác 297 56 103 49 13
Lợi nhuận khác -205 22 646 596 404
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,275 96,617 98,863 73,211 70,521
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,543 17,998 19,159 20,615 14,616
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,026 1,960 968 -2,542 -106
Chi phí thuế TNDN 12,569 19,958 20,126 18,073 14,509
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,706 76,658 78,737 55,138 56,012
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,044 7,734 5,888 3,029 3,623
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,662 68,925 72,849 52,109 52,389
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)