Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
480,504
|
507,753
|
516,075
|
482,475
|
523,585
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
480,504
|
507,753
|
516,075
|
482,475
|
523,585
|
Giá vốn hàng bán
|
345,346
|
365,584
|
381,897
|
358,937
|
379,999
|
Lợi nhuận gộp
|
135,158
|
142,169
|
134,178
|
123,537
|
143,586
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,768
|
7,514
|
9,020
|
9,550
|
12,616
|
Chi phí tài chính
|
370
|
922
|
993
|
1,431
|
1,347
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
333
|
593
|
877
|
1,015
|
1,066
|
Chi phí bán hàng
|
25,959
|
31,267
|
32,751
|
34,670
|
38,942
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,003
|
19,278
|
36,838
|
26,869
|
25,556
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96,595
|
98,217
|
72,615
|
70,118
|
90,357
|
Thu nhập khác
|
78
|
748
|
645
|
417
|
14
|
Chi phí khác
|
56
|
103
|
49
|
13
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
22
|
646
|
596
|
404
|
-21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
96,617
|
98,863
|
73,211
|
70,521
|
90,336
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,998
|
19,159
|
20,615
|
14,616
|
16,335
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,960
|
968
|
-2,542
|
-106
|
2,253
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,958
|
20,126
|
18,073
|
14,509
|
18,588
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
76,658
|
78,737
|
55,138
|
56,012
|
71,748
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,734
|
5,888
|
3,029
|
3,623
|
9,199
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
68,925
|
72,849
|
52,109
|
52,389
|
62,549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|