I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
344,667
|
471,777
|
556,647
|
645,450
|
671,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
70,494
|
146,009
|
234,142
|
334,466
|
304,970
|
- Khấu hao TSCĐ
|
90,125
|
155,406
|
206,640
|
258,285
|
318,986
|
- Các khoản dự phòng
|
2,505
|
-1,932
|
7,278
|
75,990
|
-12,634
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,285
|
-30
|
20,591
|
18,256
|
-13,671
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20,851
|
-13,860
|
-25,645
|
-103,024
|
-48,537
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
6,425
|
25,279
|
84,960
|
60,826
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
415,161
|
617,786
|
790,789
|
979,916
|
976,786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-930,360
|
217,342
|
-769,995
|
-549,259
|
100,972
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-311,092
|
105,985
|
-333,048
|
37,485
|
185,317
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,084,557
|
-190,942
|
581,983
|
326,671
|
206,347
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,826
|
-22,763
|
-13,264
|
-14,821
|
-34,980
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-6,387
|
-18,575
|
-84,852
|
-62,343
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-70,860
|
-93,772
|
-108,136
|
-57,698
|
-116,034
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-35,565
|
-41,932
|
-53,543
|
-62,919
|
-120,546
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
165,667
|
585,316
|
76,213
|
574,522
|
1,135,520
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-487,814
|
-395,112
|
-408,195
|
-483,442
|
-796,169
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
910
|
0
|
|
0
|
2,074
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-100,000
|
|
-1,549,000
|
-1,650,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,122,000
|
1,771,000
|
1,797,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,616
|
12,331
|
8,783
|
102,672
|
53,606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-466,289
|
-482,781
|
-1,521,412
|
-158,771
|
-593,989
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,722
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49,301
|
193,955
|
1,322,688
|
2,455,208
|
2,397,671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,000
|
-61,137
|
-37,292
|
-2,347,123
|
-2,346,248
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-61,921
|
-73,040
|
-94,361
|
-119,893
|
-525,372
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-898
|
59,778
|
1,191,035
|
-11,808
|
-473,950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-301,519
|
162,313
|
-254,163
|
403,943
|
67,581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
809,012
|
504,101
|
668,144
|
413,861
|
818,525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-57
|
30
|
-120
|
47
|
1,629
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
507,436
|
666,444
|
413,861
|
817,851
|
887,735
|