I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,927
|
6,865
|
3,079
|
462
|
10,395
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,000
|
-3,475
|
4,497
|
4,892
|
-763
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,914
|
3,292
|
3,529
|
3,601
|
3,080
|
- Các khoản dự phòng
|
5,060
|
-671
|
-2,535
|
|
3,491
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22
|
-7,826
|
-6
|
-7,926
|
-14,718
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,047
|
1,730
|
3,510
|
9,218
|
7,385
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29,927
|
3,389
|
7,577
|
5,355
|
9,633
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33,301
|
59,164
|
-45,725
|
8,634
|
1,922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29,237
|
-35,534
|
11,036
|
6,753
|
-11,364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,542
|
-9,392
|
-1,272
|
6,820
|
9,882
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,074
|
957
|
-198
|
-140
|
-1,507
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,047
|
-1,730
|
-2,775
|
-9,819
|
-7,303
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,744
|
-2,399
|
-1,949
|
-2,015
|
-2,114
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-566
|
0
|
-2,115
|
-195
|
-1,508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,038
|
14,455
|
-35,421
|
15,394
|
-2,360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,182
|
-125
|
-5,602
|
-6,747
|
-17,058
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
812
|
9,660
|
|
232
|
18,913
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
24
|
6
|
3
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,348
|
9,558
|
-5,596
|
-6,511
|
1,860
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
224,494
|
133,786
|
210,778
|
178,737
|
118,929
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-227,299
|
-155,856
|
-172,175
|
-185,160
|
-117,832
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,949
|
-77
|
-33
|
-2,085
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,754
|
-22,147
|
38,570
|
-8,507
|
1,094
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,064
|
1,867
|
-2,447
|
375
|
595
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,705
|
641
|
2,508
|
61
|
437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
641
|
2,508
|
61
|
437
|
1,031
|