単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 466,595 614,226 264,286 579,647 1,094,712
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 641 0 0
Doanh thu thuần 466,595 614,226 263,645 579,647 1,094,712
Giá vốn hàng bán 389,784 514,845 213,165 355,360 853,609
Lợi nhuận gộp 76,811 99,381 50,480 224,287 241,103
Doanh thu hoạt động tài chính 904 1,194 2,293 1,142 3,450
Chi phí tài chính 4,737 3,429 10,167 26,366 37,723
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,737 3,429 4,579 26,342 36,810
Chi phí bán hàng 5,367 6,832 8,499 1,493 16,352
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,207 33,550 31,582 68,416 38,425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,403 56,765 2,524 129,156 152,053
Thu nhập khác 722 460 2,158 2,502 7,812
Chi phí khác 1,039 1,414 438 349 7,751
Lợi nhuận khác -317 -954 1,720 2,153 61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,086 55,811 4,244 131,309 152,114
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,699 12,877 3,404 31,009 36,748
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -107 -45 791 -1,673 -6,971
Chi phí thuế TNDN 5,592 12,832 4,195 29,336 29,778
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,494 42,980 49 101,973 122,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 720 555 -204 -179 -235
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,774 42,424 253 102,153 122,571
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)