単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 320,727 111,874 489,951 283,802 203,285
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 320,727 111,874 489,951 283,802 203,285
Giá vốn hàng bán 129,348 90,316 383,188 222,018 150,516
Lợi nhuận gộp 191,380 21,558 106,763 61,784 52,769
Doanh thu hoạt động tài chính 382 244 1,685 225 1,332
Chi phí tài chính 17,102 6,747 8,392 7,357 15,230
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,102 6,747 8,364 7,357 14,345
Chi phí bán hàng 395 94 227 5,164 10,868
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,830 5,717 19,115 9,676 1,457
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 125,435 9,244 80,714 39,813 26,546
Thu nhập khác 583 4 1,330 432 6,250
Chi phí khác 29 2,554 3,288 1,567 342
Lợi nhuận khác 553 -2,550 -1,958 -1,135 5,908
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 125,988 6,694 78,756 38,677 32,454
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,646 3,145 18,728 5,259 10,417
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -921 -956 -1,741 -1,052 -3,222
Chi phí thuế TNDN 25,725 2,188 16,987 4,207 7,195
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 100,263 4,506 61,769 34,470 25,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -7 -46 -65 -66 -43
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 100,271 4,551 61,834 34,536 25,301
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)