単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,874 489,951 283,802 203,285 291,361
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 111,874 489,951 283,802 203,285 291,361
Giá vốn hàng bán 90,316 383,188 222,018 150,516 212,895
Lợi nhuận gộp 21,558 106,763 61,784 52,769 78,466
Doanh thu hoạt động tài chính 244 1,685 225 1,332 341
Chi phí tài chính 6,747 8,392 7,357 15,230 10,327
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,747 8,364 7,357 14,345 10,147
Chi phí bán hàng 94 227 5,164 10,868 7,829
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,717 19,115 9,676 1,457 9,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,244 80,714 39,813 26,546 51,386
Thu nhập khác 4 1,330 432 6,250 52
Chi phí khác 2,554 3,288 1,567 342 20
Lợi nhuận khác -2,550 -1,958 -1,135 5,908 32
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,694 78,756 38,677 32,454 51,418
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,145 18,728 5,259 10,417 13,435
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -956 -1,741 -1,052 -3,222 -2,569
Chi phí thuế TNDN 2,188 16,987 4,207 7,195 10,866
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,506 61,769 34,470 25,258 40,552
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -46 -65 -66 -43 -67
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,551 61,834 34,536 25,301 40,620
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)