Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111,874
|
489,951
|
283,802
|
203,285
|
291,361
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
111,874
|
489,951
|
283,802
|
203,285
|
291,361
|
Giá vốn hàng bán
|
90,316
|
383,188
|
222,018
|
150,516
|
212,895
|
Lợi nhuận gộp
|
21,558
|
106,763
|
61,784
|
52,769
|
78,466
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
244
|
1,685
|
225
|
1,332
|
341
|
Chi phí tài chính
|
6,747
|
8,392
|
7,357
|
15,230
|
10,327
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,747
|
8,364
|
7,357
|
14,345
|
10,147
|
Chi phí bán hàng
|
94
|
227
|
5,164
|
10,868
|
7,829
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,717
|
19,115
|
9,676
|
1,457
|
9,265
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,244
|
80,714
|
39,813
|
26,546
|
51,386
|
Thu nhập khác
|
4
|
1,330
|
432
|
6,250
|
52
|
Chi phí khác
|
2,554
|
3,288
|
1,567
|
342
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
-2,550
|
-1,958
|
-1,135
|
5,908
|
32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,694
|
78,756
|
38,677
|
32,454
|
51,418
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,145
|
18,728
|
5,259
|
10,417
|
13,435
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-956
|
-1,741
|
-1,052
|
-3,222
|
-2,569
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,188
|
16,987
|
4,207
|
7,195
|
10,866
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,506
|
61,769
|
34,470
|
25,258
|
40,552
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-46
|
-65
|
-66
|
-43
|
-67
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,551
|
61,834
|
34,536
|
25,301
|
40,620
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|