単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,694 78,756 38,677 32,454 51,418
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,857 14,197 -13,476 32,524 12,925
- Khấu hao TSCĐ 1,228 4,785 861 4,896 2,778
- Các khoản dự phòng 0 9,895 645 -9,283
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -118 -9,579 -22,338 22,566
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,747 9,097 7,357 14,345 10,147
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,551 92,954 25,201 64,977 64,343
- Tăng, giảm các khoản phải thu -45,204 -298,446 -757,401 859,341 -412,983
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,789 70,095 525,545 -880,970 107,398
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 42,864 186,212 49,217 130,619 246,137
- Tăng giảm chi phí trả trước 810 -618 -26,017 -20,622 -33,648
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,747 -7,764 -7,357 -12,641 -10,147
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26,000 -13,012 -158 -1,719 -31,775
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 79 97 514
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,174 -5,258 -5,381 -170 -3,187
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -33,682 24,241 -196,254 139,329 -73,862
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,762 -170 -148
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -109 109 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,410 -45,590 0 -190,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 50,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 118 120 -1,484 909 276
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,292 -47,232 48,237 870 -189,723
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 288,746
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 124,230 123,681 463,486 10,325 39,339
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69,576 -130,671 -251,911 -95,165 -94,474
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -25,799
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54,654 -6,990 211,575 -84,840 207,812
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,680 -29,981 63,558 55,359 -55,772
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,466 39,146 8,559 72,117 127,476
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,146 9,164 72,117 127,476 71,704