単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,382,459 1,582,123 1,888,566 1,971,367 2,468,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,146 8,559 72,117 127,476 71,704
1. Tiền 33,046 2,426 55,984 21,335 31,704
2. Các khoản tương đương tiền 6,100 6,133 16,133 106,141 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,410 54,410 4,410 4,410 194,410
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394,716 1,126,263 1,483,264 1,481,447 1,958,757
1. Phải thu khách hàng 274,261 554,801 507,638 397,137 675,570
2. Trả trước cho người bán 56,908 519,105 923,066 1,022,571 974,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 114,289 114,901 115,104 114,905 361,660
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,741 -62,543 -62,543 -53,166 -53,162
IV. Tổng hàng tồn kho 943,321 391,510 306,715 350,584 242,249
1. Hàng tồn kho 943,797 391,986 307,190 351,480 243,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -476 -476 -475 -896 -896
V. Tài sản ngắn hạn khác 866 1,381 22,060 7,450 1,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 36 86 333 45
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 187 616 21,455 6,429 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 546 729 519 688 977
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368,194 406,985 431,076 452,051 428,841
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,457 3,457 3,457 3,457 3,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,457 3,457 3,457 3,457 3,457
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30,031 30,637 29,434 28,641 23,485
1. Tài sản cố định hữu hình 30,026 30,348 29,160 28,382 23,240
- Nguyên giá 110,347 111,006 111,007 111,411 103,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,321 -80,659 -81,848 -83,030 -80,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6 289 274 260 245
- Nguyên giá 450 739 739 739 739
- Giá trị hao mòn lũy kế -445 -450 -465 -479 -494
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 65,978 107,882 134,860 157,933 197,358
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,944 100,991 126,917 147,291 185,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,034 6,891 7,943 10,642 11,875
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 40,431 37,062 35,377 33,693 32,008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,750,652 1,989,108 2,319,642 2,423,418 2,896,982
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,044,115 1,240,573 1,536,637 1,615,154 1,789,972
I. Nợ ngắn hạn 1,031,752 1,229,333 1,190,686 1,221,318 1,408,457
1. Vay và nợ ngắn 365,548 360,595 237,707 105,418 72,385
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 156,486 148,742 114,786 108,933 97,130
4. Người mua trả tiền trước 11,292 632,361 737,759 919,476 1,164,374
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,793 49,071 56,705 36,859 34,541
6. Phải trả người lao động 2,176 2,277 2,328 4,332 2,421
7. Chi phí phải trả 2,898 3,448 7,788 12,449 12,454
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,145 13,411 14,630 15,161 9,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,363 11,240 345,950 393,836 381,515
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 412 412 412 412 412
4. Vay và nợ dài hạn 3,770 3,480 338,190 386,599 374,199
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 843 959 959 436 423
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,622 2,622 2,622 2,622 2,714
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 706,537 748,535 783,006 808,264 1,107,010
I. Vốn chủ sở hữu 706,537 748,535 783,006 808,264 1,107,010
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 524,997 524,997 577,493 577,493 866,239
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,101 31,101 31,101 31,101 30,776
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,599 20,967 20,967 20,967 20,967
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,301 170,011 152,052 177,354 187,808
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,636 19,428 18,983 18,688 15,431
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,539 1,459 1,393 1,350 1,219
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,750,652 1,989,108 2,319,642 2,423,418 2,896,982