Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
204,323
|
327,998
|
384,665
|
205,913
|
258,858
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
204,323
|
327,998
|
384,665
|
205,913
|
258,858
|
Giá vốn hàng bán
|
228,128
|
255,000
|
272,373
|
267,208
|
297,976
|
Lợi nhuận gộp
|
-23,805
|
72,997
|
112,291
|
-61,294
|
-39,118
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,395
|
8,159
|
7,362
|
5,101
|
12,376
|
Chi phí tài chính
|
42,455
|
33,123
|
47,309
|
28,790
|
161,143
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33,329
|
31,313
|
25,384
|
21,384
|
109,854
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,142
|
21,035
|
23,174
|
20,986
|
20,439
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-74,006
|
26,998
|
49,170
|
-105,969
|
-208,324
|
Thu nhập khác
|
2,396
|
2,591
|
11,575
|
4,238
|
228,044
|
Chi phí khác
|
602
|
887
|
2,515
|
473
|
2,599
|
Lợi nhuận khác
|
1,794
|
1,704
|
9,060
|
3,765
|
225,446
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-72,212
|
28,702
|
58,230
|
-102,205
|
17,122
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
330
|
376
|
356
|
126
|
16
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
330
|
376
|
356
|
126
|
16
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-72,543
|
28,327
|
57,874
|
-102,330
|
17,106
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
318
|
372
|
324
|
68
|
-36
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-72,861
|
27,954
|
57,551
|
-102,399
|
17,142
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|