|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,231
|
72,872
|
67,456
|
55,967
|
48,148
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
66,231
|
72,872
|
67,456
|
55,967
|
48,148
|
|
Giá vốn hàng bán
|
69,941
|
78,984
|
75,923
|
63,763
|
44,755
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,710
|
-6,112
|
-8,467
|
-7,796
|
3,392
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,306
|
374
|
2,876
|
1,159
|
55
|
|
Chi phí tài chính
|
3,847
|
99,471
|
5,748
|
5,895
|
9,417
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,847
|
63,982
|
5,748
|
5,139
|
3,075
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,223
|
5,754
|
3,550
|
4,285
|
4,765
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,474
|
-110,963
|
-14,889
|
-16,816
|
-10,734
|
|
Thu nhập khác
|
2,226
|
201,398
|
|
37,929
|
122,765
|
|
Chi phí khác
|
337
|
1,112
|
6
|
426
|
17,197
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,888
|
200,286
|
-6
|
37,503
|
105,568
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
414
|
89,324
|
-14,894
|
20,687
|
94,834
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
16
|
74
|
43
|
44
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
16
|
74
|
43
|
44
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
414
|
89,307
|
-14,969
|
20,644
|
94,790
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
49
|
49
|
54
|
36
|
36
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
366
|
89,258
|
-15,023
|
20,608
|
94,754
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|