単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,354 69,401 66,231 72,872 67,456
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 50,354 69,401 66,231 72,872 67,456
Giá vốn hàng bán 72,184 76,866 69,941 78,984 75,923
Lợi nhuận gộp -21,831 -7,465 -3,710 -6,112 -8,467
Doanh thu hoạt động tài chính 378 318 11,306 374 2,876
Chi phí tài chính 5,523 52,302 3,847 99,471 5,748
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,523 36,503 3,847 63,982 5,748
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,468 4,994 5,223 5,754 3,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -31,444 -64,442 -1,474 -110,963 -14,889
Thu nhập khác 848 23,572 2,226 201,398
Chi phí khác 104 1,046 337 1,112 6
Lợi nhuận khác 745 22,526 1,888 200,286 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -30,700 -41,916 414 89,324 -14,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 74
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 16 74
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -30,700 -41,916 414 89,307 -14,969
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -50 -84 49 49 54
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -30,650 -41,832 366 89,258 -15,023
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)