単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,791 50,354 69,401 66,231 72,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 57,791 50,354 69,401 66,231 72,872
Giá vốn hàng bán 74,938 72,184 76,866 69,941 78,984
Lợi nhuận gộp -17,147 -21,831 -7,465 -3,710 -6,112
Doanh thu hoạt động tài chính 905 378 318 11,306 374
Chi phí tài chính 9,880 5,523 52,302 3,847 99,471
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,446 5,523 36,503 3,847 63,982
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,937 4,468 4,994 5,223 5,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -32,058 -31,444 -64,442 -1,474 -110,963
Thu nhập khác 758 848 23,572 2,226 201,398
Chi phí khác 438 104 1,046 337 1,112
Lợi nhuận khác 321 745 22,526 1,888 200,286
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -31,738 -30,700 -41,916 414 89,324
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -31,738 -30,700 -41,916 414 89,307
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -35 -50 -84 49 49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -31,703 -30,650 -41,832 366 89,258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)