単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,401 66,231 72,872 67,456 55,967
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 69,401 66,231 72,872 67,456 55,967
Giá vốn hàng bán 76,866 69,941 78,984 75,923 63,763
Lợi nhuận gộp -7,465 -3,710 -6,112 -8,467 -7,796
Doanh thu hoạt động tài chính 318 11,306 374 2,876 1,159
Chi phí tài chính 52,302 3,847 99,471 5,748 5,895
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,503 3,847 63,982 5,748 5,139
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,994 5,223 5,754 3,550 4,285
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -64,442 -1,474 -110,963 -14,889 -16,816
Thu nhập khác 23,572 2,226 201,398 37,929
Chi phí khác 1,046 337 1,112 6 426
Lợi nhuận khác 22,526 1,888 200,286 -6 37,503
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -41,916 414 89,324 -14,894 20,687
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 74 43
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 16 74 43
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -41,916 414 89,307 -14,969 20,644
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -84 49 49 54 36
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -41,832 366 89,258 -15,023 20,608
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)