単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 127,563 142,596 96,913 91,674 90,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,220 13,957 8,396 21,511 7,767
1. Tiền 7,220 13,957 8,396 21,511 7,767
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 48,000 2,500 2,500 2,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,318 30,299 43,474 21,797 42,860
1. Phải thu khách hàng 17,777 16,168 26,845 11,954 29,374
2. Trả trước cho người bán 3,742 322 1,636 409 5,910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,799 13,809 14,993 9,434 9,367
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1,791
IV. Tổng hàng tồn kho 12,676 19,998 11,421 13,335 6,766
1. Hàng tồn kho 12,676 19,998 11,421 13,335 6,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,349 30,342 31,122 32,530 30,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,540 1,418 1,064 889 426
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,807 28,922 30,056 31,639 29,782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 369,776 347,462 324,410 306,379 286,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,659 167,660 168,126 166,126 158,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16,770 7,822 8,314 6,119 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 161,680 161,629 161,603 161,799 158,710
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791 -1,791 -1,791 -1,791 0
II. Tài sản cố định 137,022 124,766 112,408 100,885 93,009
1. Tài sản cố định hữu hình 137,022 124,766 112,408 100,885 93,009
- Nguyên giá 1,103,747 1,101,697 1,093,926 1,092,754 905,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -966,725 -976,931 -981,518 -991,868 -812,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,899 37,841 26,680 22,172 17,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,899 37,841 26,680 22,172 17,786
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,339 490,058 421,323 398,053 376,804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,398,264 1,390,570 1,232,527 1,224,226 1,182,333
I. Nợ ngắn hạn 84,603 84,976 61,371 50,465 527,390
1. Vay và nợ ngắn 46,838 45,043 19,645 18,998 145,954
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,117 26,558 21,671 14,914 34,375
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 1,869
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 391 387 551 274 319
6. Phải trả người lao động 11,411 10,431 11,351 9,169 8,180
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 325,038
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,804 1,324 1,352 5,492 6,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,313,662 1,305,593 1,171,156 1,173,761 654,944
1. Phải trả dài hạn người bán 11,865 9,731 10,675 11,693 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 299,313 299,387 299,315 299,327 291,888
4. Vay và nợ dài hạn 421,861 412,014 543,624 541,145 363,055
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -900,926 -900,511 -811,204 -826,173 -805,529
I. Vốn chủ sở hữu -900,926 -900,511 -811,204 -826,173 -805,529
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122,445 122,445 122,445 122,445 122,445
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621 4,621 4,621 4,621 4,621
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,304 9,304 9,304 9,304 9,304
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,040,504 -1,041,118 -951,860 -966,883 -945,295
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,408 2,437 2,486 2,540 1,596
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,339 490,058 421,323 398,053 376,804