単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 414 89,324 -14,894 20,687 94,834
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,912 -101,688 17,219 -10,123 23,358
- Khấu hao TSCĐ 11,388 11,955 11,523 7,876 7,876
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -19,672 -177,594 -23,080 -756
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -474 -32 -51 -59 13,162
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,847 63,982 5,748 5,139 3,075
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,497 -12,364 2,325 10,564 118,192
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,640 -14,776 22,094 -11,789 9,585
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7,322 8,578 -1,915 6,569 496
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,567 2,649 -9,277 5,757 -5,827
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,180 11,515 4,683 4,849 -4,687
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8 1,102 -1,693 -1,698 -3,391
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -27 0 -47
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -500 500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,075 -2,797 16,190 14,251 114,320
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23,037 2,841 2,001 42,794 6,867
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 500 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 55,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 358 32 51 59 275
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,895 45,378 2,052 42,853 7,142
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 -175,019
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,000 -60,600 -600 -51,133 51,733
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,000 -60,600 -600 -51,133 -123,285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,820 -18,020 17,642 5,971 -1,823
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,220 13,957 8,396 21,511 7,767
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -13,083 12,459 -4,527 -19,714 756
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,957 8,396 21,511 7,767 6,700