単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 855,719 826,506 899,030 682,302 868,156
Các khoản giảm trừ doanh thu 522 0 7 7 0
Doanh thu thuần 855,198 826,506 899,023 682,296 868,156
Giá vốn hàng bán 751,665 721,914 798,383 580,359 740,060
Lợi nhuận gộp 103,532 104,591 100,639 101,937 128,095
Doanh thu hoạt động tài chính 5,560 2,075 558 686 1,113
Chi phí tài chính 0 7 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 27,608 14,129 -12,353 3,083 9,417
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,671 31,313 45,927 31,626 43,810
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56,813 61,217 67,624 67,913 75,981
Thu nhập khác 2,309 2,648 1,362 2,019 28,587
Chi phí khác 371 276 3 722 35,685
Lợi nhuận khác 1,937 2,372 1,359 1,298 -7,098
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,751 63,589 68,983 69,210 68,883
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,908 12,891 14,382 14,113 14,155
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -221 181 40
Chi phí thuế TNDN 11,908 12,891 14,162 14,294 14,195
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,843 50,697 54,822 54,916 54,688
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 46,843 50,697 54,822 54,916 54,688
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)