単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 233,389 143,916 73,169 359,870 291,201
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 233,389 143,916 73,169 359,870 291,201
Giá vốn hàng bán 194,577 117,635 58,934 324,044 239,448
Lợi nhuận gộp 38,812 26,281 14,236 35,826 51,753
Doanh thu hoạt động tài chính 2 236 209 318 349
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 4,915 2,124 211 2,838 4,244
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,809 10,022 6,379 9,879 17,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,090 14,372 7,854 23,427 30,328
Thu nhập khác 0 289 0 17,771 10,527
Chi phí khác 722 0 0 7,247 28,437
Lợi nhuận khác -722 288 0 10,523 -17,910
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,368 14,660 7,854 33,951 12,418
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,757 2,892 1,638 6,836 2,789
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31 40 -68 68
Chi phí thuế TNDN 4,726 2,932 1,571 6,903 2,789
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,642 11,728 6,283 27,048 9,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,642 11,728 6,283 27,048 9,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)