単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,169 359,870 291,201 198,916 90,653
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 73,169 359,870 291,201 198,916 90,653
Giá vốn hàng bán 58,934 324,044 239,448 168,801 82,041
Lợi nhuận gộp 14,236 35,826 51,753 30,115 8,612
Doanh thu hoạt động tài chính 209 318 349 807 761
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 211 2,838 4,244 2,552 822
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,379 9,879 17,530 13,652 5,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,854 23,427 30,328 14,718 3,231
Thu nhập khác 0 17,771 10,527 331 1,532
Chi phí khác 0 7,247 28,437 6 2,625
Lợi nhuận khác 0 10,523 -17,910 326 -1,094
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,854 33,951 12,418 15,044 2,138
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,638 6,836 2,789 3,090 371
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -68 68 -17
Chi phí thuế TNDN 1,571 6,903 2,789 3,090 354
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,283 27,048 9,629 11,953 1,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,283 27,048 9,629 11,953 1,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)