Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,169
|
359,870
|
291,201
|
198,916
|
90,653
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
73,169
|
359,870
|
291,201
|
198,916
|
90,653
|
Giá vốn hàng bán
|
58,934
|
324,044
|
239,448
|
168,801
|
82,041
|
Lợi nhuận gộp
|
14,236
|
35,826
|
51,753
|
30,115
|
8,612
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
209
|
318
|
349
|
807
|
761
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
211
|
2,838
|
4,244
|
2,552
|
822
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,379
|
9,879
|
17,530
|
13,652
|
5,319
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,854
|
23,427
|
30,328
|
14,718
|
3,231
|
Thu nhập khác
|
0
|
17,771
|
10,527
|
331
|
1,532
|
Chi phí khác
|
0
|
7,247
|
28,437
|
6
|
2,625
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
10,523
|
-17,910
|
326
|
-1,094
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,854
|
33,951
|
12,418
|
15,044
|
2,138
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,638
|
6,836
|
2,789
|
3,090
|
371
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-68
|
68
|
|
|
-17
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,571
|
6,903
|
2,789
|
3,090
|
354
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,283
|
27,048
|
9,629
|
11,953
|
1,784
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,283
|
27,048
|
9,629
|
11,953
|
1,784
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|