Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
233,389
|
143,916
|
73,169
|
359,870
|
291,201
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
233,389
|
143,916
|
73,169
|
359,870
|
291,201
|
Giá vốn hàng bán
|
194,577
|
117,635
|
58,934
|
324,044
|
239,448
|
Lợi nhuận gộp
|
38,812
|
26,281
|
14,236
|
35,826
|
51,753
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
236
|
209
|
318
|
349
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,915
|
2,124
|
211
|
2,838
|
4,244
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,809
|
10,022
|
6,379
|
9,879
|
17,530
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,090
|
14,372
|
7,854
|
23,427
|
30,328
|
Thu nhập khác
|
0
|
289
|
0
|
17,771
|
10,527
|
Chi phí khác
|
722
|
0
|
0
|
7,247
|
28,437
|
Lợi nhuận khác
|
-722
|
288
|
0
|
10,523
|
-17,910
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,368
|
14,660
|
7,854
|
33,951
|
12,418
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,757
|
2,892
|
1,638
|
6,836
|
2,789
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31
|
40
|
-68
|
68
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,726
|
2,932
|
1,571
|
6,903
|
2,789
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,642
|
11,728
|
6,283
|
27,048
|
9,629
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,642
|
11,728
|
6,283
|
27,048
|
9,629
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|