単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 277,005 416,345 389,115 261,299 226,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,961 79,682 92,531 93,406 32,601
1. Tiền 47,961 6,682 32,531 3,406 2,601
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 73,000 60,000 90,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,643 223,934 194,529 89,796 67,610
1. Phải thu khách hàng 57,879 195,303 188,716 83,436 62,334
2. Trả trước cho người bán 442 3,922 4,065 4,657 8,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,322 24,709 5,901 5,856 577
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -4,153 -4,153 -4,153
IV. Tổng hàng tồn kho 123,999 110,432 101,851 78,094 117,814
1. Hàng tồn kho 123,999 110,432 101,851 78,094 117,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,401 2,297 203 3 8,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 785 479 13 3 5,337
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,616 1,818 191 0 2,740
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 149,314 154,874 150,930 144,490 137,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,400 5,400 5,400 5,400 5,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,400 5,400 5,400 5,400 5,400
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131,987 127,357 137,134 133,364 128,433
1. Tài sản cố định hữu hình 131,987 127,357 137,134 133,364 128,433
- Nguyên giá 514,434 512,753 526,009 527,278 526,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,448 -385,396 -388,876 -393,913 -397,667
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,927 9,300 8,396 5,725 3,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,859 9,300 8,396 5,725 3,682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 68 0 0 0 17
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426,319 571,219 540,045 405,789 363,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 161,041 278,893 253,667 112,958 85,535
I. Nợ ngắn hạn 161,041 278,893 253,667 112,958 85,535
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 74,924 102,658 78,681 54,443 40,278
4. Người mua trả tiền trước 63,247 142,144 123,893 28,278 19,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,335 7,761 7,158 3,805 1,300
6. Phải trả người lao động 6,077 12,945 22,473 14,735 8,977
7. Chi phí phải trả 1,360 2,024 750 1,686 546
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,228 4,864 17,296 7,064 9,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265,279 292,326 286,377 292,831 278,099
I. Vốn chủ sở hữu 265,279 292,326 286,377 292,831 278,099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154,111 154,111 154,111 154,111 154,111
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 93,151 93,151 93,151 93,151 109,557
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,017 45,065 39,116 45,569 14,431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,868 6,497 3,416 2,948 5,864
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426,319 571,219 540,045 405,789 363,634