単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 332,854 203,612 277,005 416,345 389,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,300 61,078 67,961 79,682 92,531
1. Tiền 5,300 11,078 47,961 6,682 32,531
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 50,000 20,000 73,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,304 65,869 82,643 223,934 194,529
1. Phải thu khách hàng 180,501 39,541 57,879 195,303 188,716
2. Trả trước cho người bán 2,973 2,081 442 3,922 4,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,830 24,247 24,322 24,709 5,901
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -4,153
IV. Tổng hàng tồn kho 107,903 76,101 123,999 110,432 101,851
1. Hàng tồn kho 107,903 76,101 123,999 110,432 101,851
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 347 564 2,401 2,297 203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 347 242 785 479 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 319 1,616 1,818 191
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 163,698 156,448 149,314 154,874 150,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,400 5,400 5,400 5,400 5,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,400 5,400 5,400 5,400 5,400
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 141,264 136,621 131,987 127,357 137,134
1. Tài sản cố định hữu hình 141,264 136,621 131,987 127,357 137,134
- Nguyên giá 514,624 514,434 514,434 512,753 526,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,360 -377,813 -382,448 -385,396 -388,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,033 14,426 11,927 9,300 8,396
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,994 14,426 11,859 9,300 8,396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 40 0 68 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,551 360,060 426,319 571,219 540,045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 211,268 81,809 161,041 278,893 253,667
I. Nợ ngắn hạn 211,268 81,809 161,041 278,893 253,667
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,666 31,821 74,924 102,658 78,681
4. Người mua trả tiền trước 55,683 25,103 63,247 142,144 123,893
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,571 3,290 2,335 7,761 7,158
6. Phải trả người lao động 22,301 10,564 6,077 12,945 22,473
7. Chi phí phải trả 852 1,688 1,360 2,024 750
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,070 4,623 4,228 4,864 17,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,036 1,036 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 285,283 278,251 265,279 292,326 286,377
I. Vốn chủ sở hữu 285,283 278,251 265,279 292,326 286,377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154,111 154,111 154,111 154,111 154,111
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 76,694 76,694 93,151 93,151 93,151
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,478 47,446 18,017 45,065 39,116
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,090 3,684 8,868 6,497 3,416
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,551 360,060 426,319 571,219 540,045