I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
97,233
|
321,298
|
287,405
|
214,581
|
106,774
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,493
|
-283,318
|
-231,630
|
-150,566
|
-131,036
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,523
|
-16,205
|
-19,744
|
-30,527
|
-16,312
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,330
|
-1,461
|
-5,475
|
-4,897
|
-2,415
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,230
|
14,844
|
14,326
|
2,294
|
4,085
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,129
|
-12,152
|
-21,246
|
-18,357
|
-8,116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,988
|
23,006
|
23,636
|
12,528
|
-47,021
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-11,908
|
-5,992
|
-2,098
|
-4,119
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
305
|
86
|
|
39
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
209
|
318
|
346
|
807
|
761
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
209
|
-11,285
|
-5,561
|
-1,290
|
-3,320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,314
|
|
-5,226
|
-10,363
|
-10,464
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,314
|
|
-5,226
|
-10,363
|
-10,464
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,883
|
11,721
|
12,849
|
874
|
-60,805
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,078
|
67,961
|
79,682
|
92,531
|
93,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67,961
|
79,682
|
92,531
|
93,406
|
32,601
|