単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 97,233 321,298 287,405 214,581 106,774
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -52,493 -283,318 -231,630 -150,566 -131,036
3. Tiền chi trả cho người lao động -17,523 -16,205 -19,744 -30,527 -16,312
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,330 -1,461 -5,475 -4,897 -2,415
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,230 14,844 14,326 2,294 4,085
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10,129 -12,152 -21,246 -18,357 -8,116
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,988 23,006 23,636 12,528 -47,021
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,908 -5,992 -2,098 -4,119
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 305 86 39
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 209 318 346 807 761
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 209 -11,285 -5,561 -1,290 -3,320
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,314 -5,226 -10,363 -10,464
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,314 -5,226 -10,363 -10,464
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,883 11,721 12,849 874 -60,805
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 61,078 67,961 79,682 92,531 93,406
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67,961 79,682 92,531 93,406 32,601