単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 326,414 354,089 380,604 366,980
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 326,414 354,089 380,604 366,980
Giá vốn hàng bán 302,682 339,057 368,125 349,178
Lợi nhuận gộp 23,732 15,032 12,479 17,802
Doanh thu hoạt động tài chính 569 1,124 1,612 304
Chi phí tài chính 542 245 244 491
Trong đó: Chi phí lãi vay 542 245 244 491
Chi phí bán hàng 10,124 5,393 4,992 6,067
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,333 6,687 6,397 10,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,302 3,831 2,457 891
Thu nhập khác 360 182 204 573
Chi phí khác 19 9 653 999
Lợi nhuận khác 340 173 -450 -426
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,642 4,004 2,008 465
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,365 832 818 340
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,365 832 818 340
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,277 3,172 1,190 125
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,277 3,172 1,190 125
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)