TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
87,816
|
110,792
|
80,575
|
50,189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,647
|
2,607
|
11,174
|
3,372
|
1. Tiền
|
1,647
|
2,607
|
11,174
|
3,072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
29,000
|
20,300
|
5,450
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,191
|
62,027
|
26,923
|
15,583
|
1. Phải thu khách hàng
|
44,237
|
65,955
|
30,229
|
21,198
|
2. Trả trước cho người bán
|
295
|
458
|
242
|
70
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
343
|
1,148
|
1,535
|
3,151
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,684
|
-5,534
|
-5,084
|
-8,836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,231
|
16,753
|
21,930
|
24,907
|
1. Hàng tồn kho
|
20,231
|
16,753
|
21,930
|
24,907
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,746
|
405
|
247
|
877
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
36
|
29
|
129
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,746
|
369
|
198
|
748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
21
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,154
|
1,588
|
1,423
|
6,308
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,773
|
1,259
|
975
|
5,876
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,772
|
1,259
|
975
|
5,876
|
- Nguyên giá
|
14,765
|
14,390
|
13,597
|
19,182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,993
|
-13,131
|
-12,622
|
-13,307
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
116
|
116
|
116
|
116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114
|
-116
|
-116
|
-116
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
380
|
329
|
448
|
432
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
380
|
329
|
448
|
432
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89,970
|
112,380
|
81,997
|
56,497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43,675
|
68,252
|
39,899
|
15,463
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,675
|
68,252
|
39,899
|
15,463
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,500
|
0
|
20,895
|
6,402
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,192
|
67,543
|
18,813
|
6,692
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
375
|
298
|
15
|
377
|
6. Phải trả người lao động
|
1,472
|
42
|
3
|
1,211
|
7. Chi phí phải trả
|
1,057
|
271
|
111
|
33
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
79
|
69
|
53
|
662
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46,295
|
44,128
|
42,098
|
41,034
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,295
|
44,128
|
42,098
|
41,034
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
909
|
909
|
909
|
909
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,386
|
3,220
|
1,190
|
125
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
29
|
9
|
73
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89,970
|
112,380
|
81,997
|
56,497
|