単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87,816 110,792 80,575 50,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,647 2,607 11,174 3,372
1. Tiền 1,647 2,607 11,174 3,072
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 29,000 20,300 5,450
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,191 62,027 26,923 15,583
1. Phải thu khách hàng 44,237 65,955 30,229 21,198
2. Trả trước cho người bán 295 458 242 70
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 343 1,148 1,535 3,151
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,684 -5,534 -5,084 -8,836
IV. Tổng hàng tồn kho 20,231 16,753 21,930 24,907
1. Hàng tồn kho 20,231 16,753 21,930 24,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,746 405 247 877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 36 29 129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,746 369 198 748
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 21 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,154 1,588 1,423 6,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,773 1,259 975 5,876
1. Tài sản cố định hữu hình 1,772 1,259 975 5,876
- Nguyên giá 14,765 14,390 13,597 19,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,993 -13,131 -12,622 -13,307
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1 0 0 0
- Nguyên giá 116 116 116 116
- Giá trị hao mòn lũy kế -114 -116 -116 -116
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 380 329 448 432
1. Chi phí trả trước dài hạn 380 329 448 432
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,970 112,380 81,997 56,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43,675 68,252 39,899 15,463
I. Nợ ngắn hạn 43,675 68,252 39,899 15,463
1. Vay và nợ ngắn 26,500 0 20,895 6,402
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,192 67,543 18,813 6,692
4. Người mua trả tiền trước 0 1 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 375 298 15 377
6. Phải trả người lao động 1,472 42 3 1,211
7. Chi phí phải trả 1,057 271 111 33
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 79 69 53 662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46,295 44,128 42,098 41,034
I. Vốn chủ sở hữu 46,295 44,128 42,098 41,034
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 40,000 40,000 40,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 909 909 909 909
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,386 3,220 1,190 125
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 29 9 73
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,970 112,380 81,997 56,497