I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,642
|
4,004
|
2,008
|
465
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
93
|
-754
|
-1,616
|
4,624
|
- Khấu hao TSCĐ
|
486
|
307
|
255
|
685
|
- Các khoản dự phòng
|
-7
|
-150
|
-450
|
3,752
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-929
|
-1,155
|
-1,665
|
-304
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
542
|
245
|
244
|
491
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,735
|
3,250
|
392
|
5,089
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,440
|
-21,309
|
35,764
|
7,199
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,045
|
3,479
|
-5,177
|
-2,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,321
|
51,025
|
-48,963
|
-10,347
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,011
|
15
|
-112
|
-84
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-533
|
0
|
-234
|
-476
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,098
|
-232
|
-1,092
|
-15
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-822
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-510
|
-440
|
-326
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,690
|
34,897
|
-19,862
|
-1,937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-127
|
0
|
0
|
-5,585
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
665
|
239
|
82
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,000
|
-24,000
|
-16,300
|
-16,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
20,000
|
25,000
|
31,150
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
439
|
1,124
|
1,553
|
163
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,023
|
-2,637
|
10,335
|
9,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68,786
|
6,400
|
40,924
|
34,807
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,286
|
-32,900
|
-20,029
|
-49,300
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,400
|
-4,800
|
-2,800
|
-800
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18,100
|
-31,300
|
18,095
|
-15,293
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,613
|
960
|
8,568
|
-7,802
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,260
|
1,647
|
2,607
|
11,174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,647
|
2,607
|
11,174
|
3,372
|