単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,776 217,879 189,851 217,409 232,147
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 130,776 217,879 189,851 217,409 232,147
Giá vốn hàng bán 99,676 184,056 161,321 184,536 193,552
Lợi nhuận gộp 31,100 33,823 28,530 32,873 38,595
Doanh thu hoạt động tài chính 439 439 2,212 1,649 2,028
Chi phí tài chính 762 815 673 1,196 885
Trong đó: Chi phí lãi vay 451 338 223 552 572
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,106 22,081 22,944 23,910 31,159
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,671 11,366 7,126 9,416 8,579
Thu nhập khác 724 660 122 413 501
Chi phí khác 280 304 92 307 76
Lợi nhuận khác 445 357 30 106 425
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,116 11,723 7,156 9,522 9,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,596 2,428 1,579 2,182 2,122
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,596 2,428 1,579 2,182 2,122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,520 9,295 5,577 7,341 6,882
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,520 9,295 5,577 7,341 6,882
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)