Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,776
|
217,879
|
189,851
|
217,409
|
232,147
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
130,776
|
217,879
|
189,851
|
217,409
|
232,147
|
Giá vốn hàng bán
|
99,676
|
184,056
|
161,321
|
184,536
|
193,552
|
Lợi nhuận gộp
|
31,100
|
33,823
|
28,530
|
32,873
|
38,595
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
439
|
439
|
2,212
|
1,649
|
2,028
|
Chi phí tài chính
|
762
|
815
|
673
|
1,196
|
885
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
451
|
338
|
223
|
552
|
572
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,106
|
22,081
|
22,944
|
23,910
|
31,159
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,671
|
11,366
|
7,126
|
9,416
|
8,579
|
Thu nhập khác
|
724
|
660
|
122
|
413
|
501
|
Chi phí khác
|
280
|
304
|
92
|
307
|
76
|
Lợi nhuận khác
|
445
|
357
|
30
|
106
|
425
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,116
|
11,723
|
7,156
|
9,522
|
9,004
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,596
|
2,428
|
1,579
|
2,182
|
2,122
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,596
|
2,428
|
1,579
|
2,182
|
2,122
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,520
|
9,295
|
5,577
|
7,341
|
6,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,520
|
9,295
|
5,577
|
7,341
|
6,882
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|