Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
533,808
|
505,272
|
581,554
|
527,571
|
534,064
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
211
|
57
|
160
|
1,529
|
916
|
Doanh thu thuần
|
533,597
|
505,216
|
581,394
|
526,042
|
533,147
|
Giá vốn hàng bán
|
366,605
|
339,988
|
389,717
|
354,424
|
369,071
|
Lợi nhuận gộp
|
166,992
|
165,227
|
191,677
|
171,618
|
164,077
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
297
|
105
|
451
|
176
|
400
|
Chi phí tài chính
|
19,383
|
16,867
|
16,544
|
17,860
|
12,223
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,344
|
16,859
|
16,438
|
16,008
|
11,684
|
Chi phí bán hàng
|
116,391
|
120,367
|
146,460
|
129,350
|
125,161
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,919
|
24,515
|
25,448
|
21,772
|
24,305
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,596
|
3,584
|
3,677
|
2,812
|
2,787
|
Thu nhập khác
|
1,234
|
866
|
1,040
|
1,164
|
1,289
|
Chi phí khác
|
214
|
249
|
62
|
757
|
73
|
Lợi nhuận khác
|
1,020
|
617
|
978
|
406
|
1,215
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,616
|
4,200
|
4,654
|
3,218
|
4,003
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
921
|
871
|
1,100
|
810
|
787
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
921
|
871
|
1,100
|
810
|
787
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,695
|
3,330
|
3,555
|
2,408
|
3,215
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,695
|
3,330
|
3,555
|
2,408
|
3,215
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|