I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,616
|
4,200
|
4,654
|
3,218
|
4,003
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,237
|
34,630
|
33,142
|
31,313
|
24,580
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,149
|
17,871
|
17,143
|
14,457
|
13,302
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-310
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-256
|
-100
|
-129
|
848
|
-406
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,344
|
16,859
|
16,438
|
16,008
|
11,684
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42,854
|
38,831
|
37,797
|
34,531
|
28,582
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,076
|
-8,262
|
14,655
|
16,655
|
37,027
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,447
|
-25,990
|
-4,140
|
-13,911
|
22,020
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,294
|
-745
|
8,448
|
-8,203
|
-2,819
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-733
|
2,709
|
1,370
|
-2,150
|
1,339
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,855
|
-18,040
|
-16,438
|
-16,008
|
-8,363
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-915
|
-882
|
-1,162
|
-683
|
-752
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,640
|
-476
|
-424
|
-686
|
-511
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,788
|
-12,855
|
40,106
|
9,545
|
76,524
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-621
|
-3,731
|
-4,057
|
-6,509
|
-2,382
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
430
|
176
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-200
|
|
-200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
256
|
100
|
129
|
|
230
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-365
|
-3,631
|
-4,128
|
-6,080
|
-2,176
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
345,538
|
566,610
|
439,000
|
469,691
|
398,157
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-352,013
|
-539,688
|
-481,453
|
-458,060
|
-467,999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,863
|
-2,916
|
2,924
|
-2,960
|
-2,226
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,338
|
24,006
|
-39,529
|
8,671
|
-72,068
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,916
|
7,520
|
-3,551
|
12,135
|
2,279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,288
|
6,373
|
13,892
|
10,341
|
22,477
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,373
|
13,892
|
10,341
|
22,477
|
24,756
|