Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
120,523
|
119,738
|
162,622
|
170,087
|
171,798
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
137
|
3,330
|
720
|
|
189
|
Doanh thu thuần
|
120,386
|
116,408
|
161,902
|
170,087
|
171,609
|
Giá vốn hàng bán
|
99,541
|
106,204
|
133,954
|
163,056
|
181,410
|
Lợi nhuận gộp
|
20,845
|
10,203
|
27,949
|
7,032
|
-9,801
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,848
|
1,963
|
1,588
|
1,195
|
1,011
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
829
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,607
|
9,877
|
14,052
|
10,624
|
9,653
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,086
|
2,289
|
15,484
|
-2,397
|
-19,272
|
Thu nhập khác
|
82
|
249
|
38
|
138
|
359
|
Chi phí khác
|
200
|
160
|
100
|
175
|
283
|
Lợi nhuận khác
|
-118
|
89
|
-62
|
-37
|
76
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,968
|
2,378
|
15,422
|
-2,434
|
-19,195
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,529
|
478
|
3,144
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
324
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,853
|
478
|
3,144
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,115
|
1,901
|
12,278
|
-2,434
|
-19,195
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,115
|
1,901
|
12,278
|
-2,434
|
-19,195
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|