I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,968
|
2,378
|
15,422
|
-2,434
|
-19,195
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,336
|
3,803
|
3,998
|
5,679
|
6,433
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,171
|
5,977
|
5,586
|
6,852
|
7,609
|
- Các khoản dự phòng
|
12
|
23
|
|
22
|
26
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,848
|
-2,197
|
-1,588
|
-1,195
|
-1,202
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,304
|
6,181
|
19,420
|
3,245
|
-12,762
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,352
|
-28,034
|
-13,714
|
6,685
|
9,593
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,001
|
2,605
|
-1,923
|
1,470
|
600
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,481
|
5,957
|
16,096
|
23,453
|
18,900
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,951
|
-9,558
|
1,168
|
-53,565
|
3,479
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,918
|
-500
|
-500
|
-3,402
|
-1,300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
536
|
373
|
|
|
1,100
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,743
|
-3,816
|
|
|
-2,889
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,703
|
-26,792
|
20,547
|
-22,115
|
16,722
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,836
|
-2,317
|
-1,682
|
-8,168
|
-3,123
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
257
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-74,748
|
-48,060
|
-160,540
|
-88,573
|
-35,225
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
92,801
|
67,160
|
158,520
|
97,227
|
10,390
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,091
|
2,015
|
1,363
|
1,195
|
646
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,308
|
18,798
|
-2,339
|
1,681
|
-27,056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,082
|
-6,721
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,082
|
-6,721
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,523
|
-14,715
|
18,208
|
-20,435
|
-10,334
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,733
|
32,256
|
17,541
|
35,749
|
15,314
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,256
|
17,541
|
35,749
|
15,314
|
4,981
|