TÀI SẢN
|
|
|
|
1. Tiền gửi ngân hàng
|
685
|
107
|
2,319
|
2. Đầu tư chứng khoán
|
0
|
332,713
|
620,564
|
3. Đầu tư khác
|
358,012
|
0
|
0
|
4. Phải thu hoạt động đầu tư
|
685
|
280
|
200
|
5. Phải thu khác
|
0
|
17
|
15
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
359,383
|
333,116
|
623,099
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
598
|
427
|
564
|
1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả phụ cấp Ban đại diện Quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả cho Công ty quản lý Quỹ, NH giám sát
|
453
|
0
|
425
|
6. Phải trả khác
|
145
|
427
|
139
|
II - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
358,785
|
332,689
|
622,534
|
1. Vốn góp của các nhà đầu tư
|
366,752
|
|
|
- Vốn góp
|
377,000
|
|
|
- Thặng dư vốn
|
-10,248
|
|
|
2. Kết quả hoạt động chưa phân phối
|
-7,967
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
359,383
|
333,116
|
623,099
|